GeForce GTX 1050 (di động) vs Radeon 840M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon 840M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
10.62
+2.4%

GTX 1050 (di động) chỉ vượt qua 840M với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 840M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất441446
Vị trí theo mức độ phổ biến81không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.56không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3+ (2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107BKrackan Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 840M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 840M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640256
Tần số nhân1354 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1493 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.72không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 840M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 840M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ7008 MHz7500 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 840M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 840M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 840M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon 840M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+4.3%
70−75
−4.3%
Full HD46
+15%
40−45
−15%
1440p24
+14.3%
21−24
−14.3%
4K15
+7.1%
14−16
−7.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+8.5%
45−50
−8.5%
Far Cry 5 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Fortnite 132
+110%
60−65
−110%
Forza Horizon 4 55
+19.6%
45−50
−19.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+21.1%
35−40
−21.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−6.8%
45−50
+6.8%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+1.3%
150−160
−1.3%
Dota 2 126
+5%
120−130
−5%
Far Cry 5 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Fortnite 51
−23.5%
60−65
+23.5%
Forza Horizon 4 52
+13%
45−50
−13%
Grand Theft Auto V 42
+5%
40−45
−5%
Metro Exodus 19
−10.5%
21−24
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+7.9%
35−40
−7.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+44.4%
27−30
−44.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−27%
45−50
+27%
Dota 2 115
+4.5%
110−120
−4.5%
Far Cry 5 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Forza Horizon 4 37
−24.3%
45−50
+24.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−31%
35−40
+31%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−22.7%
27−30
+22.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
−61.5%
60−65
+61.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+1.2%
80−85
−1.2%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 11
−9.1%
12−14
+9.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Far Cry 5 21
−9.5%
21−24
+9.5%
Forza Horizon 4 26
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+8.7%
21−24
−8.7%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−7.7%
14−16
+7.7%
Dota 2 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Far Cry 5 11
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 15
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+20%
10−11
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10−11
+0%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và Radeon 840M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 110%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Radeon 840M nhanh hơn 62%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (27%)
  • Radeon 840M tốt hơn trong 14 các bài kiểm tra (23%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (50%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.62 10.37
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 2 Tháng 6 2024
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 840M: mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon 840M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
AMD Radeon 840M
Radeon 840M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1367 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 840M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Radeon 840M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.