GeForce GTX 1050 (di động) vs Radeon 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5,75 Watt
11.60

880M vượt qua GTX 1050 (di động) với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418275
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.6593.53
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGP107BStrix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1354 MHz400 MHz
Tần số Boost1493 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million34,000 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.7292.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ7008 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ112 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 880M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1050 (di động) 11.60
Radeon 880M 20.38
+75.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 (di động) 7693
Radeon 880M 13892
+80.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 (di động) 6068
Radeon 880M 8371
+38%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 (di động) 38042
Radeon 880M 51662
+35.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
−64.4%
120−130
+64.4%
Full HD46
+27.8%
36
−27.8%
1440p24
+9.1%
22
−9.1%
4K15
−60%
24−27
+60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
−25.5%
60−65
+25.5%
Far Cry 5 39
−66.7%
65−70
+66.7%
Fortnite 132
−74.2%
230−240
+74.2%
Forza Horizon 4 55
−34.5%
74
+34.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−73.9%
80−85
+73.9%
Red Dead Redemption 2 27
−74.1%
45−50
+74.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
−45.5%
60−65
+45.5%
Dota 2 126
+138%
53
−138%
Far Cry 5 36
−22.2%
44
+22.2%
Fortnite 51
−110%
100−110
+110%
Forza Horizon 4 52
−21.2%
63
+21.2%
Grand Theft Auto V 42
−23.8%
52
+23.8%
Metro Exodus 19
−189%
55−60
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−232%
130−140
+232%
Red Dead Redemption 2 14
−236%
45−50
+236%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−64.1%
60−65
+64.1%
World of Tanks 160−170
−45.3%
230−240
+45.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−73%
60−65
+73%
Dota 2 115
−73.9%
200−210
+73.9%
Far Cry 5 33
−106%
65−70
+106%
Forza Horizon 4 37
−43.2%
53
+43.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−369%
130−140
+369%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−59.1%
35−40
+59.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
−66.7%
65−70
+66.7%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−106%
30−35
+106%
Metro Exodus 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Red Dead Redemption 2 10−11
−80%
18−20
+80%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−57.7%
40−45
+57.7%
Far Cry 5 21
−162%
55−60
+162%
Forza Horizon 4 26
−104%
50−55
+104%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
−60%
40−45
+60%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Metro Exodus 7
−114%
14−16
+114%
Red Dead Redemption 2 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−54.5%
30−35
+54.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
−53.8%
20−22
+53.8%
Dota 2 34
−61.8%
55−60
+61.8%
Far Cry 5 11
−136%
24−27
+136%
Forza Horizon 4 15
−100%
30−33
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−75%
21−24
+75%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
−60%
16−18
+60%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 22
+0%
22
+0%
World of Tanks 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 880M nhanh hơn 64% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 880M nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 138%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 880M nhanh hơn 369%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Radeon 880M tốt hơn trong 29các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 25các bài kiểm tra (45%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.60 20.38
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

Radeon 880M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.7%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 880M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon 880M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1273 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.