GeForce GTS 450 vs RTX 5070

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất735không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.22không có dữ liệu
Kiến trúcFermi (2010−2014)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGF106GB205
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1926144
Tần số nhân783 MHz2165 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt250 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.06481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz2209 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s672.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+10.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 250 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 135.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5070. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2705 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1208 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.