GeForce GTS 450 vs RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 450
2010
1 GB GDDR5, 106 Watt
3.28

RTX 5080 vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 2708% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7383
Vị trí theo mức độ phổ biến96không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6341.39
Hiệu quả năng lượng2.2218.33
Kiến trúcFermi (2010−2014)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGF106GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$129 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6470% so với GTS 450.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19210752
Tần số nhân783 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million45,600 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)106 Watt360 Watt
Nhiệt độ tối đa100 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture25.06879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6013 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs16128
TMUs32336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài210 mm304 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1804 (3608 data rate) MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ57.7 GB/s960.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 450 3.28
RTX 5080 92.10
+2708%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 450 1316
RTX 5080 36911
+2705%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
−2567%
800−850
+2567%
Full HD37
−422%
193
+422%
1200p27
−2678%
750−800
+2678%
1440p5−6
−2980%
154
+2980%
4K3−4
−3300%
102
+3300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49
+48.5%
5.18
−48.5%
1440p25.80
−298%
6.49
+298%
4K43.00
−339%
9.79
+339%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 298% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 339% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−1650%
210−220
+1650%
Cyberpunk 2077 8−9
−2650%
220−230
+2650%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
−1200%
110−120
+1200%
Counter-Strike 2 12−14
−1650%
210−220
+1650%
Cyberpunk 2077 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Forza Horizon 4 16−18
−2400%
400−450
+2400%
Forza Horizon 5 4−5
−7125%
280−290
+7125%
Metro Exodus 7−8
−2557%
180−190
+2557%
Red Dead Redemption 2 12−14
−1200%
150−160
+1200%
Valorant 6−7
−11950%
700−750
+11950%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
−1200%
110−120
+1200%
Counter-Strike 2 12−14
−1650%
210−220
+1650%
Cyberpunk 2077 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Dota 2 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Far Cry 5 18−20
−726%
157
+726%
Fortnite 18−20
−1521%
300−350
+1521%
Forza Horizon 4 16−18
−2400%
400−450
+2400%
Forza Horizon 5 4−5
−7125%
280−290
+7125%
Grand Theft Auto V 10−11
−2700%
280−290
+2700%
Metro Exodus 7−8
−2557%
180−190
+2557%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−594%
210−220
+594%
Red Dead Redemption 2 12−14
−1200%
150−160
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1350%
170−180
+1350%
Valorant 6−7
−11950%
700−750
+11950%
World of Tanks 86
−224%
270−280
+224%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1200%
110−120
+1200%
Counter-Strike 2 12−14
−1750%
222
+1750%
Cyberpunk 2077 8−9
−2650%
220−230
+2650%
Dota 2 10−11
−2700%
280−290
+2700%
Far Cry 5 18−20
−884%
180−190
+884%
Forza Horizon 4 16−18
−2400%
400−450
+2400%
Forza Horizon 5 4−5
−7125%
280−290
+7125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−594%
210−220
+594%
Valorant 6−7
−11950%
700−750
+11950%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−8350%
160−170
+8350%
Grand Theft Auto V 2−3
−2650%
55−60
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−2509%
600−650
+2509%
Red Dead Redemption 2 2−3
−4550%
90−95
+4550%
World of Tanks 24−27
−2050%
500−550
+2050%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−2075%
85−90
+2075%
Cyberpunk 2077 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Far Cry 5 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Forza Horizon 4 3−4
−2567%
80−85
+2567%
Forza Horizon 5 4−5
−5500%
220−230
+5500%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2567%
160−170
+2567%
Valorant 10−11
−5390%
500−550
+5390%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−1069%
180−190
+1069%
Grand Theft Auto V 16−18
−2400%
400−450
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1990%
200−210
+1990%
Red Dead Redemption 2 2−3
−3100%
60−65
+3100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−2400%
400−450
+2400%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−2933%
90−95
+2933%
Cyberpunk 2077 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Dota 2 16−18
−2400%
400−450
+2400%
Far Cry 5 3−4
−3400%
100−110
+3400%
Fortnite 2−3
−4700%
95−100
+4700%
Forza Horizon 4 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Forza Horizon 5 1−2
−14600%
140−150
+14600%
Valorant 3−4
−10867%
300−350
+10867%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Metro Exodus 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%

Vậy GTS 450 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 2567% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5080 nhanh hơn 422% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 2678% ở độ phân giải 1200p
  • RTX 5080 nhanh hơn 2980% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 3300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 14600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (9%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.28 92.10
Mức độ mới 13 Tháng 9 2010 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 106 Watt 360 Watt

GTS 450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 239.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 2707.9%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 450 và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2708 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 577 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 450 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.