Quadro 5000M vs Quadro 3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 5000M và Quadro 3000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 5000M
2010
1792 MB GDDR5,100 Watt
5.29
+107%

5000M vượt qua 3000M với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000M và Quadro 3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất622826
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.26
Hiệu quả năng lượng3.692.37
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF100GF104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$398.96

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000M và Quadro 3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000M và Quadro 3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320240
Tần số nhân405 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,950 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture16.2018.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS0.432 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000M và Quadro 3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000M và Quadro 3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz625 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000M và Quadro 3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro 5000M và Quadro 3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 5000M và Quadro 3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro 5000M 5.29
+107%
Quadro 3000M 2.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 5000M 2059
+107%
Quadro 3000M 994

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 5000M 7767
Quadro 3000M 7941
+2.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 5000M và Quadro 3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+96.1%
51
−96.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Forza Horizon 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 12−14
+225%
4−5
−225%
Red Dead Redemption 2 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 16−18
+700%
2−3
−700%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Fortnite 30−35
+121%
14−16
−121%
Forza Horizon 4 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Forza Horizon 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 18−20
+157%
7−8
−157%
Metro Exodus 12−14
+225%
4−5
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+70%
10−11
−70%
Valorant 16−18
+700%
2−3
−700%
World of Tanks 85−90
+83%
45−50
−83%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Far Cry 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 4 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Forza Horizon 5 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+87.5%
24−27
−87.5%
Valorant 16−18
+700%
2−3
−700%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+94.1%
16−18
−94.1%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
World of Tanks 35−40
+124%
16−18
−124%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Valorant 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
Red Dead Redemption 2 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy Quadro 5000M và Quadro 3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M nhanh hơn 96% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Quadro 5000M nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.29 2.55
Mức độ mới 27 Tháng 7 2010 22 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Quadro 5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 107.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 3000M: mới hơn 6 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 5000M vì nó vượt trội hơn Quadro 3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro 5000M và Quadro 3000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000M
Quadro 5000M
NVIDIA Quadro 3000M
Quadro 3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro 5000M hoặc Quadro 3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.