GeForce GTS 150M vs Radeon R7 M265DX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTS 150M
2009
1 GB GDDR3, 45 Watt
1.27
+1.6%

GTS 150M chỉ vượt qua R7 M265DX với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10391041
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.02không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaG94Topaz
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)12 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64384
Tần số nhân400 MHz925 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu940 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million1,550 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture12.8022.56
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.128 TFLOPS0.7219 TFLOPS
Gigaflops192không có dữ liệu
ROPs168
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Hỗ trợ SLI2-way-
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-Bkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớUp to 800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ51 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPortHDMIDual Link DVILVDSSingle Link DVIVGANo outputs
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIFkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (12_0)
Shader Model4.06.3
OpenGL2.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTS 150M 1.27
+1.6%
R7 M265DX 1.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 150M 504
+1.2%
R7 M265DX 498

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
World of Tanks 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.27 1.25
Mức độ mới 3 Tháng 3 2009 12 Tháng 10 2014
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm

GTS 150M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M265DX: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTS 150M và Radeon R7 M265DX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTS 150M
GeForce GTS 150M
AMD Radeon R7 M265DX
Radeon R7 M265DX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M265DX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTS 150M hoặc Radeon R7 M265DX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.