Radeon HD 6550M vs GeForce GTS 150M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 6550M vượt qua GTS 150M với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1021 | 1042 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.66 | 1.99 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Lexington | G94 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước) | 3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 400 | 64 |
Tần số nhân | 600 MHz | 400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,154 million | 505 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 26 Watt | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.00 | 12.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.48 TFLOPS | 0.128 TFLOPS |
Gigaflops | không có dữ liệu | 192 |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 20 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | large |
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | MXM-II | PCIe 2.0 x16 |
Hỗ trợ SLI | - | 2-way |
Loại cổng MXM | không có dữ liệu | MXM 3.0 Type-B |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | Up to 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 28.8 GB/s | 51 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | DisplayPortHDMIDual Link DVILVDSSingle Link DVIVGA |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | không có dữ liệu | 8.0 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 5.0 | 4.0 |
OpenGL | 4.4 | 2.1 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 14
+16.7%
| 12−14
−16.7%
|
Full HD | 19
+18.8%
| 16−18
−18.8%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 30−35
+3%
|
30−35
−3%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
+3.6%
|
27−30
−3.6%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 30−35
+3%
|
30−35
−3%
|
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 30−35
+3%
|
30−35
−3%
|
Fortnite | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy HD 6550M và GTS 150M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6550M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
- HD 6550M nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6550M nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6550M tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (31%)
- Hòa trong 34 các bài kiểm tra (69%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.39 | 1.31 |
Mức độ mới | 26 Tháng 11 2010 | 3 Tháng 3 2009 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 26 Watt | 45 Watt |
HD 6550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.1%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6550M và GeForce GTS 150M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.