GeForce GTS 160M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTS 160M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 1.53% so với người dẫn đầu, đó là RTX PRO 5000 Blackwell.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTS 160M vào 3 Tháng 3 2009. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Tesla và quy trình công nghệ 65 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 1 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.8 GHz, và kết hợp với giao diện 256 Bit, điều này tạo ra băng thông 51 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 60 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTS 160M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất978
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.05từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaG94
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTS 160M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTS 160M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64từ 960 (GeForce GTX 660)
Tần số nhân600 MHztừ 980 (GeForce GT 755M SLI)
Số lượng bóng bán dẫn505 milliontừ 100,000 million (Data Center GPU Max 1100)
Quy trình công nghệ65 nmtừ 0.003 MB (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watttừ 235 (FirePro S9150)
Tốc độ xử lý texture19.20từ 1,968.0 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPStừ 126 (RTX PRO 6000 Blackwell Server)
Gigaflops288
ROPs16từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs32từ 896 (Data Center GPU Max 1350)
L2 Cache64 KBtừ 408 MB (Data Center GPU Max 1350)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTS 160M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge
BusPCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI2-way
Loại cổng MXMMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTS 160M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 384 (GeForce GTX 980 Ti)
Tần số bộ nhớUp to 800 MHztừ 16384000 MB (GeForce RTX 4050 Mobile)
Băng thông bộ nhớ51 GB/stừ 983040 MB (GeForce RTX 5080)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTS 160M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADisplayPortDual Link DVIHDMILVDSSingle Link DVI
HDMI+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTS 160M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTS 160M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)
Shader Model4.0
OpenGL2.1từ 4.6 (RTX PRO 5000 Blackwell)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTS 160M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTS 160M
1.53

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTS 160M 678
Mẫu: 5

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTS 160M 3965

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTS 160M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 1−2
Cyberpunk 2077 4−5
Hogwarts Legacy 6−7

Full HD
Medium

Battlefield 5 3−4
Counter-Strike 2 1−2
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 4−5
Fortnite 6−7
Forza Horizon 4 9−10
Forza Horizon 5 3−4
Hogwarts Legacy 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
Valorant 35−40

Full HD
High

Battlefield 5 3−4
Counter-Strike 2 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 18−20
Far Cry 5 4−5
Fortnite 6−7
Forza Horizon 4 9−10
Forza Horizon 5 3−4
Grand Theft Auto V 2−3
Hogwarts Legacy 6−7
Metro Exodus 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
Valorant 35−40

Full HD
Ultra

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 4−5
Dota 2 18−20
Far Cry 5 4−5
Forza Horizon 4 9−10
Hogwarts Legacy 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
Valorant 35−40

Full HD
Epic

Fortnite 6−7

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
Valorant 9−10

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
Far Cry 5 2−3
Forza Horizon 4 4−5
Hogwarts Legacy 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3

1440p
Epic

Fortnite 3−4

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 8−9

4K
Ultra

Dota 2 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3

4K
Epic

Fortnite 3−4

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTS 160M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


GeForce GTS 160M 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTS 160M từ AMD là Radeon R8 M535DX, trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTS 160M từ AMD:

GeForce GTS 160M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTS 160M.

Tất cả các so sánh với GeForce GTS 160M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 160M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTS 160M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.