Radeon HD 6720G2 vs GeForce GTS 150M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6720G2
2011
1.62
+23.7%

HD 6720G2 vượt qua GTS 150M với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9681042
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.99
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuG94
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng88064
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu505 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.128 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu192
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDisplayPortHDMIDual Link DVILVDSSingle Link DVIVGA
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6720G2 và GeForce GTS 150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 0−1 0−1
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 0−1 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 35−40
+9.1%
30−35
−9.1%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 6720G2 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6720G2 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.62 1.31
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 3 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm

HD 6720G2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6720G2 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6720G2
Radeon HD 6720G2
NVIDIA GeForce GTS 150M
GeForce GTS 150M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5
12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6720G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6720G2 hoặc GeForce GTS 150M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.