ATI Mobility Radeon HD 545v vs GeForce GTS 150M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 545v
2010
512 MB GDDR3, 15 Watt
0.32

GTS 150M vượt qua ATI Mobility HD 545v với mức trọn vẹn là 253% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12841043
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.702.00
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaM93G94
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8064
Tần số nhân680 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million505 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture5.44012.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1088 TFLOPS0.128 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu192
ROPs416
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHzUp to 800 MHz
Băng thông bộ nhớ12 GB/s51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDisplayPortHDMIDual Link DVILVDSSingle Link DVIVGA
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (10_0)
Shader Model4.14.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 545v và GeForce GTS 150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−100%
27−30
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−300%
12−14
+300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 2−3

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 2−3

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 2−3
−250%
7−8
+250%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTS 150M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTS 150M tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (61%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (39%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 1.13
Mức độ mới 5 Tháng 5 2010 3 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

ATI Mobility HD 545v có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 150M: hiệu năng cao hơn 253.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 150M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 545v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 545v
Mobility Radeon HD 545v
NVIDIA GeForce GTS 150M
GeForce GTS 150M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 545v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 150M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 545v hoặc GeForce GTS 150M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.