Radeon R4 (Kaveri) vs GeForce GTS 150M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTS 150M vượt qua R4 (Kaveri) với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1138 | 1035 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.00 |
Kiến trúc | GCN 1.1 (2014) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaveri | G94 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước) | 3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 64 |
Tần số nhân | 533 MHz | 400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2410 Million | 505 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 12.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.128 TFLOPS |
Gigaflops | không có dữ liệu | 192 |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Hỗ trợ SLI | - | 2-way |
Loại cổng MXM | không có dữ liệu | MXM 3.0 Type-B |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | Up to 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 51 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | DisplayPortHDMIDual Link DVILVDSSingle Link DVIVGA |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | S/PDIF |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quản lý năng lượng | không có dữ liệu | 8.0 |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (FL 12_0) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 4.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 2.1 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8
−50%
| 12−14
+50%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Far Cry 5 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Fortnite | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
World of Tanks | 13
−115%
|
27−30
+115%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Far Cry 5 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−28.6%
|
9−10
+28.6%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−60%
|
8−9
+60%
|
World of Tanks | 4−5
−75%
|
7−8
+75%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Valorant | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
High Preset
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy R4 (Kaveri) và GTS 150M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 150M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTS 150M nhanh hơn 150%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTS 150M tốt hơn trong 25các bài kiểm tra (57%)
- Hòa trong 19các bài kiểm tra (43%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.86 | 1.31 |
Mức độ mới | 4 Tháng 6 2014 | 3 Tháng 3 2009 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 65 nm |
R4 (Kaveri) có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTS 150M: hiệu năng cao hơn 52.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTS 150M vì nó vượt trội hơn Radeon R4 (Kaveri) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon R4 (Kaveri) và GeForce GTS 150M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.