Radeon RX 550 (di động) vs GeForce GT 755M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 550 (di động) và GeForce GT 755M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 550 (di động)
2017
2 GB GDDR5,50 Watt
6.99

GT 755M SLI vượt qua RX 550 (di động) với mức đáng chú ý là 24% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất560498
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.625.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaLexaN14P-?
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640768
Tần số nhân1100 MHz980 MHz
Tần số Boost1287 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million2x 1300 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt2x ~50 Watt
Tốc độ xử lý texture51.48không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.647 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz5400 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 550 (Laptop) và GeForce GT 755M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 550 (di động) và GeForce GT 755M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 550 (di động) 6.99
GT 755M SLI 8.70
+24.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 550 (di động) 4559
GT 755M SLI 5673
+24.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 550 (di động) 3645
GT 755M SLI 4106
+12.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 550 (di động) 23050
GT 755M SLI 28792
+24.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 550 (di động) và GeForce GT 755M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD15
−140%
36
+140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.33không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12
−41.7%
16−18
+41.7%
Cyberpunk 2077 10
−70%
16−18
+70%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Counter-Strike 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Forza Horizon 4 28
−25%
35−40
+25%
Forza Horizon 5 13
−61.5%
21−24
+61.5%
Metro Exodus 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
Red Dead Redemption 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Valorant 24−27
−33.3%
30−35
+33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Counter-Strike 2 4
−325%
16−18
+325%
Cyberpunk 2077 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Dota 2 27
−14.8%
30−35
+14.8%
Far Cry 5 29
−27.6%
35−40
+27.6%
Fortnite 40−45
−24.4%
50−55
+24.4%
Forza Horizon 4 24
−45.8%
35−40
+45.8%
Forza Horizon 5 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Grand Theft Auto V 18
−72.2%
30−35
+72.2%
Metro Exodus 18−20
−27.8%
21−24
+27.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−21.1%
65−70
+21.1%
Red Dead Redemption 2 20−22
−20%
24−27
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−18.2%
24−27
+18.2%
Valorant 24−27
−33.3%
30−35
+33.3%
World of Tanks 100−110
−19.4%
120−130
+19.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−27.3%
27−30
+27.3%
Counter-Strike 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Cyberpunk 2077 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Dota 2 43
+38.7%
30−35
−38.7%
Far Cry 5 30−35
−19.4%
35−40
+19.4%
Forza Horizon 4 16
−119%
35−40
+119%
Forza Horizon 5 8
−163%
21−24
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−21.1%
65−70
+21.1%
Valorant 24−27
−33.3%
30−35
+33.3%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Grand Theft Auto V 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Red Dead Redemption 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
World of Tanks 50−55
−26%
60−65
+26%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Forza Horizon 4 14−16
−35.7%
18−20
+35.7%
Forza Horizon 5 10−11
−30%
12−14
+30%
Metro Exodus 10−11
−50%
14−16
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−20%
12−14
+20%
Valorant 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Dota 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Grand Theft Auto V 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
Metro Exodus 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−25%
24−27
+25%
Red Dead Redemption 2 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 18−20
−5.6%
18−20
+5.6%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Fortnite 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

Vậy RX 550 (di động) và GT 755M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M SLI nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 550 (di động) nhanh hơn 39%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 755M SLI nhanh hơn 325%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550 (di động) tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • GT 755M SLI tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.99 8.70
Mức độ mới 2 Tháng 7 2017 1 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 2 Watt

RX 550 (di động) có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M SLI: hiệu năng cao hơn 24.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 550 (di động) và GeForce GT 755M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 550 (di động)
Radeon RX 550 (di động)
NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 550 (di động) hoặc GeForce GT 755M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.