Radeon HD 6970M Crossfire vs GeForce GT 755M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
8.23
+3.7%

HD 6970M Crossfire chỉ vượt qua GT 755M SLI với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất500511
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.91
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTN14P-?
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920768
Tần số nhân680 MHz980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million2x 1300 Million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu2x ~50 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz5400 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970M Crossfire 8.23
+3.7%
GT 755M SLI 7.94

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M Crossfire 5542
GT 755M SLI 5673
+2.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M Crossfire 22667
+9.9%
GT 755M SLI 20627

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p94
+4.4%
90−95
−4.4%
Full HD102
+183%
36
−183%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Counter-Strike 2 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Fortnite 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Forza Horizon 4 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Forza Horizon 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Valorant 80−85
+2.4%
80−85
−2.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Counter-Strike 2 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+3.1%
120−130
−3.1%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Far Cry 5 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Fortnite 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%
Forza Horizon 4 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Forza Horizon 5 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Valorant 80−85
+2.4%
80−85
−2.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 60−65
+3.3%
60−65
−3.3%
Far Cry 5 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Forza Horizon 4 35−40
+2.8%
35−40
−2.8%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Valorant 80−85
+2.4%
80−85
−2.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+4.1%
45−50
−4.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+3.2%
60−65
−3.2%
Grand Theft Auto V 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+2.3%
40−45
−2.3%
Valorant 95−100
+3.3%
90−95
−3.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Forza Horizon 4 20−22
+5.3%
18−20
−5.3%
Hogwarts Legacy 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+4.8%
40−45
−4.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy HD 6970M Crossfire và GT 755M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M Crossfire nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • HD 6970M Crossfire nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 6970M Crossfire nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M Crossfire tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.23 7.94
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 1 Tháng 11 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

HD 6970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 755M SLI: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6970M Crossfire và GeForce GT 755M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970M Crossfire
Radeon HD 6970M Crossfire
NVIDIA GeForce GT 755M SLI
GeForce GT 755M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970M Crossfire hoặc GeForce GT 755M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.