GeForce GT 240 vs RTX 5080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 240
2009
512 MB or 1 GB GDDR5, 69 Watt
1.12

RTX 5080 vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 7087% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10444
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0140.40
Hiệu quả năng lượng1.2817.66
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGT215GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 403900% so với GT 240.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9610752
Tần số nhân550 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn727 million45,600 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt360 Watt
Nhiệt độ tối đa105C Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture17.60879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2573 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs8112
TMUs32336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài168 mm304 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB or 1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/s960.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDVIVGAHDMI1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.24.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 240 1.12
RTX 5080 80.49
+7087%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 240 502
RTX 5080 35970
+7065%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 240 và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−736%
209
+736%
1440p2−3
−7950%
161
+7950%
4K1−2
−10900%
110
+10900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20
+49.4%
4.78
−49.4%
1440p40.00
−545%
6.20
+545%
4K80.00
−781%
9.08
+781%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 240 thấp hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 545% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5080 thấp hơn 781% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−6050%
240−250
+6050%
Cyberpunk 2077 3−4
−7400%
220−230
+7400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−6050%
240−250
+6050%
Battlefield 5 1−2
−19600%
190−200
+19600%
Cyberpunk 2077 3−4
−7400%
220−230
+7400%
Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
Valorant 30−35
−1730%
600−650
+1730%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−6050%
240−250
+6050%
Battlefield 5 1−2
−19600%
190−200
+19600%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−893%
270−280
+893%
Cyberpunk 2077 3−4
−7400%
220−230
+7400%
Dota 2 16−18
−6775%
1100−1150
+6775%
Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
Grand Theft Auto V 1−2
−17300%
170−180
+17300%
Metro Exodus 2−3
−3150%
65
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−7740%
350−400
+7740%
Valorant 30−35
−1730%
600−650
+1730%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−19600%
190−200
+19600%
Cyberpunk 2077 3−4
−7400%
220−230
+7400%
Dota 2 16−18
−6775%
1100−1150
+6775%
Forza Horizon 4 7−8
−4814%
300−350
+4814%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1867%
170−180
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5540%
282
+5540%
Valorant 30−35
−1730%
600−650
+1730%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−9967%
300−350
+9967%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 290−300
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−7271%
500−550
+7271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Valorant 4−5
−12025%
450−500
+12025%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−14100%
140−150
+14100%
Far Cry 5 1−2
−19700%
190−200
+19700%
Forza Horizon 4 3−4
−10100%
300−350
+10100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−23500%
236
+23500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−8900%
90
+8900%
Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
180−190
+1147%
Valorant 6−7
−5433%
300−350
+5433%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 70−75
Dota 2 1−2
−6900%
70−75
+6900%
Far Cry 5 2−3
−7700%
150−160
+7700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 5 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 173
+0%
173
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 236
+0%
236
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%

Vậy GT 240 và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 736% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 7950% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 10900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 nhanh hơn 23500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (29%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.12 80.49
Mức độ mới 17 Tháng 11 2009 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB or 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 360 Watt

GT 240 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 421.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 7086.6%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 943 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 886 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 240 hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.