GeForce 6200 vs ATI Radeon 9200 SE
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 6200 và Radeon 9200 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1457 | 1534 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Rage 7 (2001−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | NV43 | RV280 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) | 1 Tháng 3 2003 (21 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $39.99 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 6200 và Radeon 9200 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 6200 và Radeon 9200 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 300 MHz | 200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 146 million | 36 million |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 150 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 28 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 1.200 | 0.8 |
ROPs | 2 | 4 |
TMUs | 4 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 6200 và Radeon 9200 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | AGP 8x |
Chiều dài | 190 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 6200 và Radeon 9200 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 275 MHz | 166 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 8.8 GB/s | 2.656 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 6200 và Radeon 9200 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce 6200 và Radeon 9200 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 8.1 |
Shader Model | 3.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 2.0 (full) 2.1 (partial) | 1.4 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 6200 và Radeon 9200 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 6200 và Radeon 9200 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 11 Tháng 10 2004 | 1 Tháng 3 2003 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 110 nm | 150 nm |
GeForce 6200 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 36.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 6200 và Radeon 9200 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 6200 và Radeon 9200 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.