GeForce GT 220 vs UHD Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và UHD Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 220
2009
1 GB GDDR3,58 Watt
0.57

UHD Graphics vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 882% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1216610
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượng0.6838.55
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaGT216Jasper Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48256
Tần số nhân625 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt10 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.84012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPS0.384 TFLOPS
ROPs88
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ790 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 220 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và UHD Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 220 0.57
UHD Graphics 5.60
+882%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
UHD Graphics 2151
+882%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−852%
200−210
+852%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−844%
85−90
+844%
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−844%
85−90
+844%
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Forza Horizon 4 6−7
−817%
55−60
+817%
Red Dead Redemption 2 5−6
−800%
45−50
+800%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−844%
85−90
+844%
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Far Cry 5 7−8
−829%
65−70
+829%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
−817%
55−60
+817%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−838%
75−80
+838%
Red Dead Redemption 2 5−6
−800%
45−50
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−800%
45−50
+800%
World of Tanks 16−18
−841%
160−170
+841%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−844%
85−90
+844%
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Far Cry 5 7−8
−829%
65−70
+829%
Forza Horizon 4 6−7
−817%
55−60
+817%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−838%
75−80
+838%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−800%
27−30
+800%
World of Tanks 1−2
−800%
9−10
+800%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−800%
27−30
+800%
Far Cry 5 4−5
−775%
35−40
+775%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−775%
35−40
+775%
Valorant 5−6
−800%
45−50
+800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−838%
75−80
+838%
Dota 2 14−16
−833%
140−150
+833%
Grand Theft Auto V 14−16
−833%
140−150
+833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−800%
9−10
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−833%
140−150
+833%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
−838%
75−80
+838%
Cyberpunk 2077 2−3
−800%
18−20
+800%
Dota 2 14−16
−833%
140−150
+833%
Valorant 1−2
−800%
9−10
+800%

Vậy GT 220 và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics nhanh hơn 852% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 5.60
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 10 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 882.5%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 480%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 220 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 220 và UHD Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 798 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6836 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 220 hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.