GeForce GT 220 vs Radeon RX Vega 3

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 220
2009
1 GB GDDR3,58 Watt
0.57

RX Vega 3 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 425% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1216785
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng0.6813.72
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGT216Picasso
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48192
Tần số nhân625 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1001 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million4,940 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt15 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.84012.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPS0.3844 TFLOPS
ROPs84
TMUs1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ790 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.14.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 220 0.57
RX Vega 3 2.99
+425%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
RX Vega 3 1149
+425%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+75%
12
−75%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 6−7
−133%
14
+133%
Red Dead Redemption 2 5−6
−20%
6
+20%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 7−8
−71.4%
12
+71.4%
Fortnite 0−1 16−18
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
11
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−175%
22
+175%
Red Dead Redemption 2 5−6
−120%
10−12
+120%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3
−66.7%
World of Tanks 16−18
−35.3%
23
+35.3%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Cyberpunk 2077 3−4
−133%
7−8
+133%
Far Cry 5 7−8
−143%
16−18
+143%
Forza Horizon 4 6−7
−50%
9
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−238%
27−30
+238%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−600%
21−24
+600%
World of Tanks 1−2
−2000%
21−24
+2000%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 2−3
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 4−5
−75%
7−8
+75%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 5−6
−100%
10−11
+100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−700%
8−9
+700%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 2−3
Counter-Strike 2 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 1−2
−200%
3−4
+200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 8
+0%
8
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
High Preset

Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GT 220 và RX Vega 3 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 220 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 220 nhanh hơn 67%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX Vega 3 nhanh hơn 2000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 220 tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • RX Vega 3 tốt hơn trong 30các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 28các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.57 2.99
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 6 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 15 Watt

RX Vega 3 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 424.6%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 286.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 3 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 220 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 3 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 220 và Radeon RX Vega 3, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
AMD Radeon RX Vega 3
Radeon RX Vega 3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 798 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 2035 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 220 hoặc Radeon RX Vega 3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.