GeForce GT 220 vs Radeon RX 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và Radeon RX 6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.55

RX 6600 vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 6807% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1221120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10014
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu65.52
Hiệu quả năng lượng0.6820.57
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT216Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 220 và RX 6600 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng481792
Tần số nhân625 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million11,060 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt132 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.840279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs864
TMUs16112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mm190 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMI1x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 220 0.55
RX 6600 37.99
+6807%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
RX 6600 15124
+6806%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−429%
111
+429%
1440p0−156
4K-0−131

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81
−28.5%
2.96
+28.5%
1440pkhông có dữ liệu5.88
4Kkhông có dữ liệu10.61
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−909%
111
+909%
Cyberpunk 2077 3−4
−3467%
107
+3467%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−664%
84
+664%
Cyberpunk 2077 3−4
−2600%
81
+2600%
Forza Horizon 4 6−7
−3650%
225
+3650%
Red Dead Redemption 2 5−6
−1440%
75−80
+1440%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−518%
68
+518%
Cyberpunk 2077 3−4
−2200%
69
+2200%
Far Cry 5 8−9
−675%
62
+675%
Fortnite 0−1 170−180
Forza Horizon 4 6−7
−2933%
182
+2933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2413%
200−210
+2413%
Red Dead Redemption 2 5−6
−1440%
75−80
+1440%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2700%
140−150
+2700%
World of Tanks 16−18
−1541%
270−280
+1541%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−436%
59
+436%
Cyberpunk 2077 3−4
−1767%
56
+1767%
Far Cry 5 8−9
−1125%
95−100
+1125%
Forza Horizon 4 6−7
−2517%
157
+2517%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2413%
200−210
+2413%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−675%
30−35
+675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%
World of Tanks 1−2
−24900%
250−260
+24900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−967%
32
+967%
Far Cry 5 4−5
−3075%
120−130
+3075%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1625%
65−70
+1625%
Valorant 5−6
−2380%
120−130
+2380%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−300%
60
+300%
Grand Theft Auto V 14−16
−300%
60
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−12600%
120−130
+12600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−300%
60
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 45−50
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12
+500%
Dota 2 14−16
−467%
85
+467%
Valorant 1−2
−6400%
65−70
+6400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 123
+0%
123
+0%
Metro Exodus 140
+0%
140
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 5 98
+0%
98
+0%
Grand Theft Auto V 137
+0%
137
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 5 85
+0%
85
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 64
+0%
64
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 29
+0%
29
+0%

Vậy GT 220 và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 429% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6600 nhanh hơn 24900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.55 37.99
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 13 Tháng 10 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 132 Watt

GT 220 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600: hiệu năng cao hơn 6807.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 220 và Radeon RX 6600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 807 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10348 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 220 hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.