GeForce 940M vs RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
2.93

RTX 5090 Mobile vượt qua 940M với mức trọn vẹn là 2412% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất79620
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.0953.11
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM108GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38410496
Tần số nhân1072 MHz990 MHz
Tần số Boost1176 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture28.22496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs8112
TMUs24328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 940M 2.93
RTX 5090 Mobile 73.59
+2412%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1127
RTX 5090 Mobile 28280
+2409%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−2268%
450−500
+2268%
1440p96
−2400%
2400−2450
+2400%
4K20
−2400%
500−550
+2400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Counter-Strike 2 9−10
−2344%
220−230
+2344%
Cyberpunk 2077 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Atomic Heart 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Battlefield 5 17
−2253%
400−450
+2253%
Counter-Strike 2 9−10
−2344%
220−230
+2344%
Cyberpunk 2077 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Far Cry 5 11
−2355%
270−280
+2355%
Fortnite 36
−2400%
900−950
+2400%
Forza Horizon 4 12−14
−2208%
300−310
+2208%
Forza Horizon 5 4−5
−2400%
100−105
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
−2400%
350−400
+2400%
Valorant 45−50
−2344%
1100−1150
+2344%
Atomic Heart 7−8
−2329%
170−180
+2329%
Battlefield 5 13
−2208%
300−310
+2208%
Counter-Strike 2 9−10
−2344%
220−230
+2344%
Counter-Strike: Global Offensive 68
−2400%
1700−1750
+2400%
Cyberpunk 2077 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Dota 2 49
−2349%
1200−1250
+2349%
Far Cry 5 10
−2400%
250−260
+2400%
Fortnite 12
−2400%
300−310
+2400%
Forza Horizon 4 12−14
−2208%
300−310
+2208%
Forza Horizon 5 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Grand Theft Auto V 7
−2329%
170−180
+2329%
Metro Exodus 2
−2400%
50−55
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−2400%
250−260
+2400%
Valorant 45−50
−2344%
1100−1150
+2344%
Battlefield 5 11
−2355%
270−280
+2355%
Counter-Strike 2 9−10
−2344%
220−230
+2344%
Cyberpunk 2077 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Dota 2 45
−2344%
1100−1150
+2344%
Far Cry 5 10
−2400%
250−260
+2400%
Forza Horizon 4 12−14
−2208%
300−310
+2208%
Forza Horizon 5 4−5
−2400%
100−105
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−2208%
300−310
+2208%
The Witcher 3: Wild Hunt 6
−2400%
150−160
+2400%
Valorant 45−50
−2344%
1100−1150
+2344%
Fortnite 14−16
−2400%
350−400
+2400%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−2400%
500−550
+2400%
Grand Theft Auto V 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−2281%
500−550
+2281%
Valorant 24−27
−2400%
650−700
+2400%
Counter-Strike 2 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Far Cry 5 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Forza Horizon 4 6−7
−2400%
150−160
+2400%
Forza Horizon 5 3−4
−2400%
75−80
+2400%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Fortnite 5−6
−2300%
120−130
+2300%
Atomic Heart 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Grand Theft Auto V 14−16
−2233%
350−400
+2233%
Valorant 14−16
−2400%
350−400
+2400%
Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Dota 2 8−9
−2400%
200−210
+2400%
Far Cry 5 2
−2400%
50−55
+2400%
Forza Horizon 4 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2400%
75−80
+2400%
Fortnite 3−4
−2400%
75−80
+2400%

Vậy GeForce 940M và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 2268% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.93 73.59
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 95 Watt

GeForce 940M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 26.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 2411.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce 940M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
713 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
67 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 940M hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.