GeForce 940M vs RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 940M và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 940M
2015
2 GB DDR3,75 Watt
2.93

RTX 5080 vượt qua 940M với mức trọn vẹn là 2804% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 940M và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7895
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.63
Hiệu quả năng lượng6.1116.27
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM108GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 940M và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 940M và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38410752
Tần số nhân1072 MHz2295 MHz
Tần số Boost1176 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture28.22879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9032 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs8128
TMUs24336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 940M và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 940M và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 940M và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 940M và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 940M và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA+10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 940M và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce 940M 2.93
RTX 5080 85.08
+2804%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 940M 1127
RTX 5080 32698
+2801%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 940M và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−2678%
500−550
+2678%
1440p96
−2765%
2750−2800
+2765%
4K20
−2650%
550−600
+2650%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.00
1440pkhông có dữ liệu0.36
4Kkhông có dữ liệu1.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−2757%
200−210
+2757%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Forza Horizon 4 14−16
−2757%
400−450
+2757%
Forza Horizon 5 3−4
−2733%
85−90
+2733%
Metro Exodus 11
−2627%
300−310
+2627%
Red Dead Redemption 2 14
+367%
3−4
−367%
Valorant 3−4
−2733%
85−90
+2733%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Dota 2 21
−2757%
600−650
+2757%
Far Cry 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Fortnite 18
−2678%
500−550
+2678%
Forza Horizon 4 14−16
−2757%
400−450
+2757%
Forza Horizon 5 3−4
−2733%
85−90
+2733%
Grand Theft Auto V 7
−2757%
200−210
+2757%
Metro Exodus 5−6
−2700%
140−150
+2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30
+650%
4−5
−650%
Red Dead Redemption 2 10−11
+233%
3−4
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+275%
4−5
−275%
Valorant 3−4
−2733%
85−90
+2733%
World of Tanks 68
+750%
8−9
−750%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Counter-Strike 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−2757%
200−210
+2757%
Dota 2 45
−2789%
1300−1350
+2789%
Far Cry 5 13
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 14−16
−2757%
400−450
+2757%
Forza Horizon 5 3−4
−2733%
85−90
+2733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+575%
4−5
−575%
Valorant 3−4
−2733%
85−90
+2733%

1440p
High Preset

Dota 2 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Grand Theft Auto V 2−3
−2650%
55−60
+2650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−2757%
600−650
+2757%
Red Dead Redemption 2 2−3
−2650%
55−60
+2650%
World of Tanks 20−22
−2650%
550−600
+2650%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike 2 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Cyberpunk 2077 4−5
−2650%
110−120
+2650%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Forza Horizon 5 3−4
−2733%
85−90
+2733%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2733%
170−180
+2733%
Valorant 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
−2567%
400−450
+2567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2775%
230−240
+2775%
Red Dead Redemption 2 2−3
−2650%
55−60
+2650%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2567%
400−450
+2567%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Counter-Strike 2 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Cyberpunk 2077 2−3
−2650%
55−60
+2650%
Dota 2 16−18
−2713%
450−500
+2713%
Far Cry 5 3−4
−2733%
85−90
+2733%
Fortnite 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Forza Horizon 4 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Forza Horizon 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
Valorant 3−4 0−1

Vậy GeForce 940M và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 2678% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 2765% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 2650% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce 940M nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 940M đã vượt qua RTX 5080 trong tất cả 17 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.93 85.08
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 360 Watt

GeForce 940M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 380%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 2803.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce 940M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 940M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 940M và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 940M
GeForce 940M
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 685 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 435 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 940M hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.