GRID M3-3020 vs FirePro W6150M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GRID M3-3020 và FirePro W6150M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GRID M3-3020 vượt qua W6150M với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M3-3020 và FirePro W6150M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 529 | 588 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | GCN 2.0 (2013−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | Saturn |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GRID M3-3020 và FirePro W6150M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M3-3020 và FirePro W6150M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 768 |
Tần số nhân | 1033 MHz | 1075 MHz |
Tần số Boost | 1306 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 2,080 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Tốc độ xử lý texture | 52.24 | 51.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.672 TFLOPS | 1.651 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 40 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M3-3020 và FirePro W6150M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | MXM-B (3.0) |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M3-3020 và FirePro W6150M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1300 MHz | 1375 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 83.2 GB/s | 88 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M3-3020 và FirePro W6150M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GRID M3-3020 và FirePro W6150M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_0) |
Shader Model | 5.1 | 6.3 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | 5.0 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GRID M3-3020 và FirePro W6150M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.69 | 6.14 |
Mức độ mới | 18 Tháng 5 2016 | 12 Tháng 11 2015 |
GRID M3-3020 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25.2%vàmới hơn 6 tháng.
Chúng tôi khuyên dùng GRID M3-3020 vì nó vượt trội hơn FirePro W6150M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GRID M3-3020 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi FirePro W6150M dành cho các trạm làm việc di động.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GRID M3-3020 và FirePro W6150M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.