FirePro W5000 vs GRID M3-3020
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W5000 và GRID M3-3020, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
W5000 chỉ vượt qua GRID M3-3020 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5000 và GRID M3-3020, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 528 | 529 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.59 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 7.13 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Pitcairn | GM107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước) | 18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $599 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W5000 và GRID M3-3020: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5000 và GRID M3-3020, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 768 | 640 |
Tần số nhân | 825 MHz | 1033 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1306 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,800 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 39.60 | 52.24 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.267 TFLOPS | 1.672 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 48 | 40 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5000 và GRID M3-3020 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 183 mm | 267 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Form factor | Full Height/Half Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5000 và GRID M3-3020: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 1300 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 102.4 GB/s | 83.2 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5000 và GRID M3-3020. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 2x DisplayPort | No outputs |
Số cổng DisplayPort | 2 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro W5000 và GRID M3-3020 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | 5.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W5000 và GRID M3-3020 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.77 | 7.69 |
Mức độ mới | 7 Tháng 8 2012 | 18 Tháng 5 2016 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
FirePro W5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1%.
Mặt khác, các ưu điểm của GRID M3-3020: mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro W5000 và GRID M3-3020 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W5000 và GRID M3-3020, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.