Arc Graphics 140V vs T400 4 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và T400 4 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc Graphics 140V vượt qua T400 4 GB với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và T400 4 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 385 | 463 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 22.51 |
Kiến trúc | Xe² (2025) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Lunar Lake iGPU | TU117 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc Graphics 140V và T400 4 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và T400 4 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 384 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 420 MHz |
Tần số Boost | 2050 MHz | 1425 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 30 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 34.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.094 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 16 |
TMUs | không có dữ liệu | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và T400 4 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 3.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và T400 4 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5x | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 80 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và T400 4 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 3x mini-DisplayPort |
Tương thích API
Danh sách các API được Arc Graphics 140V và T400 4 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.6 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | 1.2 |
CUDA | - | 7.5 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và T400 4 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc Graphics 140V và T400 4 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 40
+48.1%
| 27−30
−48.1%
|
1440p | 20
+42.9%
| 14−16
−42.9%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 45
+50%
|
30−33
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 40−45
+46.7%
|
30−33
−46.7%
|
Counter-Strike 2 | 37
+37%
|
27−30
−37%
|
Forza Horizon 4 | 78
+41.8%
|
55−60
−41.8%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+45.8%
|
24−27
−45.8%
|
Metro Exodus | 35−40
+37%
|
27−30
−37%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+41.7%
|
24−27
−41.7%
|
Valorant | 50−55
+54.3%
|
35−40
−54.3%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 40−45
+46.7%
|
30−33
−46.7%
|
Counter-Strike 2 | 30
+42.9%
|
21−24
−42.9%
|
Dota 2 | 44
+46.7%
|
30−33
−46.7%
|
Far Cry 5 | 35
+45.8%
|
24−27
−45.8%
|
Fortnite | 75−80
+38.2%
|
55−60
−38.2%
|
Forza Horizon 4 | 65
+44.4%
|
45−50
−44.4%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+45.8%
|
24−27
−45.8%
|
Grand Theft Auto V | 43
+43.3%
|
30−33
−43.3%
|
Metro Exodus | 35−40
+37%
|
27−30
−37%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+41.4%
|
70−75
−41.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+41.7%
|
24−27
−41.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+51.9%
|
27−30
−51.9%
|
Valorant | 50−55
+54.3%
|
35−40
−54.3%
|
World of Tanks | 170−180
+37.7%
|
130−140
−37.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45
+46.7%
|
30−33
−46.7%
|
Counter-Strike 2 | 25
+38.9%
|
18−20
−38.9%
|
Far Cry 5 | 50−55
+45.7%
|
35−40
−45.7%
|
Forza Horizon 4 | 57
+42.5%
|
40−45
−42.5%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+45.8%
|
24−27
−45.8%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+41.4%
|
70−75
−41.4%
|
Valorant | 50−55
+54.3%
|
35−40
−54.3%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 18
+50%
|
12−14
−50%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+42.9%
|
14−16
−42.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
World of Tanks | 95−100
+46.2%
|
65−70
−46.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+50%
|
18−20
−50%
|
Counter-Strike 2 | 14
+40%
|
10−11
−40%
|
Far Cry 5 | 30−35
+47.6%
|
21−24
−47.6%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+52.4%
|
21−24
−52.4%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+50%
|
14−16
−50%
|
Metro Exodus | 27−30
+38.1%
|
21−24
−38.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+50%
|
12−14
−50%
|
Valorant | 30−35
+37.5%
|
24−27
−37.5%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
Dota 2 | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
Metro Exodus | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+44.4%
|
27−30
−44.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+50%
|
16−18
−50%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
Far Cry 5 | 16−18
+41.7%
|
12−14
−41.7%
|
Fortnite | 14−16
+50%
|
10−11
−50%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+58.3%
|
12−14
−58.3%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Valorant | 14−16
+40%
|
10−11
−40%
|
Vậy Arc Graphics 140V và T400 4 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 140V nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
- Arc Graphics 140V nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 13.44 | 9.81 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 12 nm |
Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140V vì nó vượt trội hơn T400 4 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T400 4 GB dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc Graphics 140V và T400 4 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.