Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
2023
30 Watt
9.12
+71.8%

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vượt qua UHD Graphics 770 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất447598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượng24.1428.08
Kiến trúckhông có dữ liệuGeneration 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536256
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost1250 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ4 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu26.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8448 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớ8448 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 9.12
+71.8%
UHD Graphics 770 5.31

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6346
UHD Graphics 770 16443
+159%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 6294
+83.6%
UHD Graphics 770 3428

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 34890
UHD Graphics 770 119185
+242%

3DMark Time Spy Graphics

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS 1712
UHD Graphics 770 2655
+55.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD32
+77.8%
18
−77.8%
1440p14
+75%
8−9
−75%
4K21−24
+61.5%
13
−61.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
+60%
15
−60%
Counter-Strike 2 50−55
+1.9%
52
−1.9%
Cyberpunk 2077 20−22
+81.8%
11
−81.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
+118%
11
−118%
Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Counter-Strike 2 50−55
+55.9%
34
−55.9%
Cyberpunk 2077 20−22
+100%
10
−100%
Far Cry 5 30
+76.5%
17
−76.5%
Fortnite 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Forza Horizon 4 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
Forza Horizon 5 30−33
+66.7%
18
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+63.6%
21−24
−63.6%
Valorant 90−95
+40.3%
65−70
−40.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Counter-Strike 2 50−55
+489%
9
−489%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+55.2%
95−100
−55.2%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Far Cry 5 28
+75%
16
−75%
Fortnite 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Forza Horizon 4 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
Forza Horizon 5 30−33
+87.5%
16
−87.5%
Grand Theft Auto V 35
+289%
9
−289%
Metro Exodus 20−22
+300%
5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+63.6%
21−24
−63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+122%
18
−122%
Valorant 90−95
+40.3%
65−70
−40.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Cyberpunk 2077 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Far Cry 5 26
+85.7%
14
−85.7%
Forza Horizon 4 40−45
+65.4%
24−27
−65.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+63.6%
21−24
−63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+111%
9
−111%
Valorant 90−95
+40.3%
65−70
−40.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+100%
9−10
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+72.7%
40−45
−72.7%
Grand Theft Auto V 15
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+35.1%
35−40
−35.1%
Valorant 110−120
+69.2%
65−70
−69.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+213%
8−9
−213%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 4 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 50−55
+79.3%
27−30
−79.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

Full HD
High Preset

Dota 2 43
+0%
43
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 40
+0%
40
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 14
+0%
14
+0%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 489%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.12 5.31
Mức độ mới 26 Tháng 10 2023 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 4 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 15 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 71.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1309 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.