Arc Graphics 140V vs GeForce GTX 550 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 140V
2024
16 GB LPDDR5x
12.50
+233%

Arc Graphics 140V vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 233% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất398713
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10072
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.74
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.37
Kiến trúcXe² (2024)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUGF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)15 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8192
Tần số nhânkhông có dữ liệu900 MHz
Tần số Boost2050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,170 million
Quy trình công nghệ3 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu116 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu28.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6912 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu4.1 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu98.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuTwo Dual Link DVI-IMini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.2
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 12.50
+233%
GTX 550 Ti 3.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5190
+234%
GTX 550 Ti 1555

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688
+370%
GTX 550 Ti 2272

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 39055
+282%
GTX 550 Ti 10229

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p120−130
+216%
38
−216%
Full HD40
+8.1%
37
−8.1%
1440p23
+283%
6−7
−283%
4K29
+263%
8−9
−263%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.03
1440pkhông có dữ liệu24.83
4Kkhông có dữ liệu18.63

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 87
+521%
14−16
−521%
Cyberpunk 2077 24−27
+225%
8−9
−225%
Hogwarts Legacy 41
+413%
8−9
−413%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+267%
14−16
−267%
Counter-Strike 2 85
+507%
14−16
−507%
Cyberpunk 2077 24−27
+225%
8−9
−225%
Far Cry 5 52
+420%
10−11
−420%
Fortnite 70−75
+248%
21−24
−248%
Forza Horizon 4 50−55
+200%
18−20
−200%
Forza Horizon 5 40−45
+400%
8−9
−400%
Hogwarts Legacy 35
+338%
8−9
−338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+188%
16−18
−188%
Valorant 110−120
+108%
50−55
−108%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+267%
14−16
−267%
Counter-Strike 2 42
+200%
14−16
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+162%
65−70
−162%
Cyberpunk 2077 24−27
+225%
8−9
−225%
Far Cry 5 47
+370%
10−11
−370%
Fortnite 70−75
+248%
21−24
−248%
Forza Horizon 4 50−55
+200%
18−20
−200%
Forza Horizon 5 40−45
+400%
8−9
−400%
Grand Theft Auto V 44
+267%
12−14
−267%
Hogwarts Legacy 23
+188%
8−9
−188%
Metro Exodus 24−27
+271%
7−8
−271%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+188%
16−18
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+464%
10−12
−464%
Valorant 110−120
+108%
50−55
−108%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+267%
14−16
−267%
Cyberpunk 2077 24−27
+225%
8−9
−225%
Far Cry 5 43
+330%
10−11
−330%
Forza Horizon 4 50−55
+200%
18−20
−200%
Hogwarts Legacy 19
+138%
8−9
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+188%
16−18
−188%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+155%
10−12
−155%
Valorant 110−120
+108%
50−55
−108%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+248%
21−24
−248%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+380%
5−6
−380%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+239%
27−30
−239%
Grand Theft Auto V 18
+500%
3−4
−500%
Metro Exodus 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+319%
27−30
−319%
Valorant 130−140
+238%
40−45
−238%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+240%
10−11
−240%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 35
+289%
9−10
−289%
Forza Horizon 4 30−35
+244%
9−10
−244%
Hogwarts Legacy 12−14
+225%
4−5
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+200%
6−7
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+286%
7−8
−286%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 24−27
+50%
16−18
−50%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+300%
4−5
−300%
Valorant 65−70
+258%
18−20
−258%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+200%
4−5
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+200%
4−5
−200%

Full HD
High Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Arc Graphics 140V và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 216% ở độ phân giải 900p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 263% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.50 3.75
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 15 Tháng 3 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 40 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 233.3%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 140V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 550 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
NVIDIA GeForce GTX 550 Ti
GeForce GTX 550 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 59658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 550 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc GeForce GTX 550 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.