Arc Graphics 140V vs Iris Plus Graphics 655

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 140V
2024
16 GB LPDDR5x
11.59
+200%

Arc Graphics 140V vượt qua Iris Plus Graphics 655 với mức trọn vẹn là 200% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất393674
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.50
Kiến trúcXe² (2024)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUCoffee Lake GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8384
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost2050 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ3 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu50.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8064 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu6
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 11.59
+200%
Iris Plus Graphics 655 3.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5183
+200%
Iris Plus Graphics 655 1725

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688
+269%
Iris Plus Graphics 655 2894

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 39055
+218%
Iris Plus Graphics 655 12287

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492
+379%
Iris Plus Graphics 655 1983

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140V 53014
+270%
Iris Plus Graphics 655 14343

3DMark Time Spy Graphics

Arc Graphics 140V 4038
+568%
Iris Plus Graphics 655 605

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+90.5%
21
−90.5%
1440p20
+100%
10
−100%
4K45−50
+181%
16
−181%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 63
+530%
10−11
−530%
Counter-Strike 2 87
+444%
16−18
−444%
Cyberpunk 2077 24−27
+189%
9−10
−189%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 44
+340%
10−11
−340%
Battlefield 5 55−60
+224%
16−18
−224%
Counter-Strike 2 85
+431%
16−18
−431%
Cyberpunk 2077 24−27
+189%
9−10
−189%
Far Cry 5 51
+364%
11
−364%
Fortnite 70−75
+232%
22
−232%
Forza Horizon 4 50−55
+170%
20−22
−170%
Forza Horizon 5 40−45
+300%
10−11
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+171%
16−18
−171%
Valorant 100−110
+94.6%
55−60
−94.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
+200%
10−11
−200%
Battlefield 5 55−60
+224%
16−18
−224%
Counter-Strike 2 42
+163%
16−18
−163%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+254%
50
−254%
Cyberpunk 2077 24−27
+189%
9−10
−189%
Far Cry 5 45
+350%
10
−350%
Fortnite 70−75
+204%
24−27
−204%
Forza Horizon 4 50−55
+170%
20−22
−170%
Forza Horizon 5 40−45
+300%
10−11
−300%
Grand Theft Auto V 44
+340%
10
−340%
Metro Exodus 24−27
+333%
6
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+171%
16−18
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+464%
11
−464%
Valorant 100−110
+94.6%
55−60
−94.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+224%
16−18
−224%
Cyberpunk 2077 24−27
+189%
9−10
−189%
Far Cry 5 42
+367%
9
−367%
Forza Horizon 4 50−55
+170%
20−22
−170%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+171%
16−18
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+367%
6
−367%
Valorant 100−110
+94.6%
55−60
−94.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+204%
24−27
−204%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+300%
6−7
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+197%
30−35
−197%
Grand Theft Auto V 18
+350%
4
−350%
Metro Exodus 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+225%
30−35
−225%
Valorant 130−140
+198%
45−50
−198%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Far Cry 5 35
+338%
8−9
−338%
Forza Horizon 4 30−35
+210%
10−11
−210%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+233%
6−7
−233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+238%
8−9
−238%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 24−27
+50%
16−18
−50%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 65−70
+224%
21−24
−224%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 8−9
+300%
2−3
−300%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+140%
5−6
−140%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%

Full HD
High Preset

Dota 2 32
+0%
32
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 28
+0%
28
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12
+0%
12
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 12
+0%
12
+0%

Vậy Arc Graphics 140V và Iris Plus Graphics 655 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 181% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.59 3.86
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 3 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 3 nm 14 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 200.3%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140V vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 655 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 12 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 345 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc Iris Plus Graphics 655, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.