Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS vs Radeon RX 9060 XT 16 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9060 XT 16 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
2023
40 Watt
9.91

RX 9060 XT 16 GB vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS với mức trọn vẹn là 390% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9060 XT 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất46767
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu71.09
Hiệu quả năng lượng18.8623.21
Kiến trúckhông có dữ liệuRDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 44
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)4 Tháng 6 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9060 XT 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9060 XT 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1700 MHz
Tần số Boost1500 MHz3130 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu29,700 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu400.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu25.64 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9060 XT 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9060 XT 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớ8448 MHz2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu322.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9060 XT 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 2x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9060 XT 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và Radeon RX 9060 XT 16 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−386%
170−180
+386%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.05

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−373%
260−270
+373%
Cyberpunk 2077 21−24
−376%
100−105
+376%
Resident Evil 4 Remake 18−20
−374%
90−95
+374%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
−389%
220−230
+389%
Counter-Strike 2 55−60
−373%
260−270
+373%
Cyberpunk 2077 21−24
−376%
100−105
+376%
Far Cry 5 31
−384%
150−160
+384%
Fortnite 60−65
−375%
290−300
+375%
Forza Horizon 4 40−45
−377%
210−220
+377%
Forza Horizon 5 30−35
−384%
150−160
+384%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−386%
180−190
+386%
Valorant 95−100
−374%
450−500
+374%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
−389%
220−230
+389%
Counter-Strike 2 55−60
−373%
260−270
+373%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−361%
700−750
+361%
Cyberpunk 2077 21−24
−376%
100−105
+376%
Far Cry 5 30
−367%
140−150
+367%
Fortnite 60−65
−375%
290−300
+375%
Forza Horizon 4 40−45
−377%
210−220
+377%
Forza Horizon 5 30−35
−384%
150−160
+384%
Grand Theft Auto V 36
−372%
170−180
+372%
Metro Exodus 20−22
−375%
95−100
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−386%
180−190
+386%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−388%
200−210
+388%
Valorant 95−100
−374%
450−500
+374%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−389%
220−230
+389%
Cyberpunk 2077 21−24
−376%
100−105
+376%
Far Cry 5 27
−381%
130−140
+381%
Forza Horizon 4 40−45
−377%
210−220
+377%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−386%
180−190
+386%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−355%
100−105
+355%
Valorant 95−100
−374%
450−500
+374%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−375%
290−300
+375%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−374%
90−95
+374%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−349%
350−400
+349%
Grand Theft Auto V 14−16
−367%
70−75
+367%
Metro Exodus 12−14
−358%
55−60
+358%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−390%
250−260
+390%
Valorant 110−120
−387%
550−600
+387%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−362%
120−130
+362%
Cyberpunk 2077 8−9
−338%
35−40
+338%
Far Cry 5 21−24
−376%
100−105
+376%
Forza Horizon 4 24−27
−380%
120−130
+380%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−364%
65−70
+364%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−355%
100−105
+355%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−350%
18−20
+350%
Grand Theft Auto V 21−24
−376%
100−105
+376%
Metro Exodus 6−7
−350%
27−30
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−358%
55−60
+358%
Valorant 50−55
−381%
260−270
+381%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−362%
60−65
+362%
Counter-Strike 2 4−5
−350%
18−20
+350%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 10−11
−350%
45−50
+350%
Forza Horizon 4 16−18
−371%
80−85
+371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−350%
45−50
+350%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−350%
45−50
+350%

Vậy Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS và RX 9060 XT 16 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9060 XT 16 GB nhanh hơn 386% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.91 48.58
Mức độ mới 26 Tháng 10 2023 4 Tháng 6 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 160 Watt

Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 9060 XT 16 GB: hiệu năng cao hơn 390.2%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9060 XT 16 GB vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9060 XT 16 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS
AMD Radeon RX 9060 XT 16 GB
Radeon RX 9060 XT 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 193 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9060 XT 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Qualcomm SD X Adreno X1-85 4.6 TFLOPS hoặc Radeon RX 9060 XT 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.