Arc Graphics 130V vs Iris Xe Graphics G7 80EUs
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Arc Graphics 130V vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 424 | 541 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 18.57 |
Kiến trúc | Xe² (2024) | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Lunar Lake iGPU | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 7 | 80 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 400 MHz |
Tần số Boost | 1850 MHz | 1350 MHz |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 28 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5x | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12_2 | 12_1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 31
+63.2%
| 19
−63.2%
|
1440p | 12−14
+33.3%
| 9
−33.3%
|
4K | 21−24
+50%
| 14
−50%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 27−30
+17.4%
|
23
−17.4%
|
Counter-Strike 2 | 51
+64.5%
|
31
−64.5%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+57.1%
|
14
−57.1%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 27−30
+68.8%
|
16
−68.8%
|
Battlefield 5 | 45−50
+84.6%
|
26
−84.6%
|
Counter-Strike 2 | 47
+95.8%
|
24
−95.8%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+83.3%
|
12
−83.3%
|
Far Cry 5 | 41
+105%
|
20
−105%
|
Fortnite | 65−70
+51.2%
|
40−45
−51.2%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+46.9%
|
30−35
−46.9%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+61.9%
|
21
−61.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
Valorant | 100−105
+31.6%
|
75−80
−31.6%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 27−30
+125%
|
12
−125%
|
Battlefield 5 | 45−50
+109%
|
23
−109%
|
Counter-Strike 2 | 25
+108%
|
12
−108%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 160−170
+40.4%
|
110−120
−40.4%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+120%
|
10
−120%
|
Far Cry 5 | 37
+94.7%
|
19
−94.7%
|
Fortnite | 65−70
+51.2%
|
40−45
−51.2%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+46.9%
|
30−35
−46.9%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+70%
|
20
−70%
|
Grand Theft Auto V | 41
+215%
|
13
−215%
|
Metro Exodus | 21−24
+83.3%
|
12
−83.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+31.8%
|
22
−31.8%
|
Valorant | 100−105
+31.6%
|
75−80
−31.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+109%
|
23
−109%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+144%
|
9
−144%
|
Far Cry 5 | 33
+83.3%
|
18
−83.3%
|
Forza Horizon 4 | 45−50
+46.9%
|
30−35
−46.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+50%
|
24−27
−50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+164%
|
11
−164%
|
Valorant | 100−105
+31.6%
|
75−80
−31.6%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 65−70
+51.2%
|
40−45
−51.2%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 20−22
+66.7%
|
12−14
−66.7%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 80−85
+50.9%
|
55−60
−50.9%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+167%
|
6
−167%
|
Metro Exodus | 12−14
+85.7%
|
7−8
−85.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 65−70
+71.8%
|
35−40
−71.8%
|
Valorant | 120−130
+50%
|
80−85
−50%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 27−30
+100%
|
14−16
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+50%
|
6
−50%
|
Far Cry 5 | 21−24
+91.7%
|
12
−91.7%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+58.8%
|
16−18
−58.8%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+70%
|
10
−70%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 21−24
+64.3%
|
14−16
−64.3%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+22.2%
|
18−20
−22.2%
|
Metro Exodus | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Valorant | 55−60
+61.1%
|
35−40
−61.1%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
+100%
|
7−8
−100%
|
Counter-Strike 2 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Far Cry 5 | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+72.7%
|
10−12
−72.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−11
+42.9%
|
7−8
−42.9%
|
Full HD
High Preset
Dota 2 | 39
+0%
|
39
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Dota 2 | 36
+0%
|
36
+0%
|
4K
Ultra Preset
Dota 2 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Vậy Arc Graphics 130V và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 130V nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
- Arc Graphics 130V nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
- Arc Graphics 130V nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc Graphics 130V nhanh hơn 250%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc Graphics 130V tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (95%)
- Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.02 | 6.53 |
Mức độ mới | 24 Tháng 9 2024 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 3 nm | 10 nm |
Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.4%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 130V vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.