Radeon RX 7600 vs R9 FURY X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6,165 Watt
43.21
+73.4%

RX 7600 vượt qua R9 FURY X với mức ấn tượng là 73% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất84223
Vị trí theo mức độ phổ biến74không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất93.246.94
Hiệu quả năng lượng18.036.24
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Fiji
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1244% so với R9 FURY X.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484096
Số pipeline Computekhông có dữ liệu64
Tần số nhân1720 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2655 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million8,900 million
Quy trình công nghệ6 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture339.8268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS8.602 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128256
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài204 mm191 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6High Bandwidth Memory (HBM)
Bộ nhớ băng thông cao (HBM)không có dữ liệu+
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s512 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.11x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity-+
Số màn hình Eyefinitykhông có dữ liệu6
HDMI++
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
CrossFire-+
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-+
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-+
UVD-+
VCE-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)DirectX® 12
Shader Model6.76.3
OpenGL4.64.5
OpenCL2.22.0
Vulkan1.3+
Mantle-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7600 43.21
+73.4%
R9 FURY X 24.92

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16606
+73.4%
R9 FURY X 9576

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600 32404
+93.9%
R9 FURY X 16710

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
+78.8%
80−85
−78.8%
1440p67
+91.4%
35−40
−91.4%
4K37
+76.2%
21−24
−76.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.88
+331%
8.11
−331%
1440p4.01
+362%
18.54
−362%
4K7.27
+325%
30.90
−325%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 331% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 362% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 325% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+80%
75−80
−80%
Cyberpunk 2077 148
+74.1%
85−90
−74.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+81.7%
60−65
−81.7%
Counter-Strike 2 108
+80%
60−65
−80%
Cyberpunk 2077 59
+96.7%
30−33
−96.7%
Forza Horizon 4 284
+77.5%
160−170
−77.5%
Forza Horizon 5 110−120
+83.3%
60−65
−83.3%
Metro Exodus 161
+78.9%
90−95
−78.9%
Red Dead Redemption 2 80−85
+84.4%
45−50
−84.4%
Valorant 170−180
+75%
100−105
−75%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+81.7%
60−65
−81.7%
Counter-Strike 2 90
+80%
50−55
−80%
Cyberpunk 2077 50
+85.2%
27−30
−85.2%
Dota 2 150
+76.5%
85−90
−76.5%
Far Cry 5 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Fortnite 180−190
+83%
100−105
−83%
Forza Horizon 4 230
+76.9%
130−140
−76.9%
Forza Horizon 5 110−120
+83.3%
60−65
−83.3%
Grand Theft Auto V 150
+76.5%
85−90
−76.5%
Metro Exodus 119
+83.1%
65−70
−83.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+88.2%
110−120
−88.2%
Red Dead Redemption 2 80−85
+84.4%
45−50
−84.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+83.5%
85−90
−83.5%
Valorant 170−180
+75%
100−105
−75%
World of Tanks 270−280
+74.4%
160−170
−74.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+81.7%
60−65
−81.7%
Counter-Strike 2 81
+80%
45−50
−80%
Cyberpunk 2077 45
+87.5%
24−27
−87.5%
Far Cry 5 100−110
+83.6%
55−60
−83.6%
Forza Horizon 4 199
+80.9%
110−120
−80.9%
Forza Horizon 5 110−120
+83.3%
60−65
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+88.2%
110−120
−88.2%
Valorant 170−180
+75%
100−105
−75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Dota 2 77
+92.5%
40−45
−92.5%
Grand Theft Auto V 77
+92.5%
40−45
−92.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+75%
100−105
−75%
Red Dead Redemption 2 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
World of Tanks 270−280
+82.7%
150−160
−82.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+92.5%
40−45
−92.5%
Cyberpunk 2077 28
+75%
16−18
−75%
Far Cry 5 130−140
+73.8%
80−85
−73.8%
Forza Horizon 4 129
+84.3%
70−75
−84.3%
Forza Horizon 5 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Metro Exodus 118
+81.5%
65−70
−81.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+91.1%
45−50
−91.1%
Valorant 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Dota 2 82
+82.2%
45−50
−82.2%
Grand Theft Auto V 82
+82.2%
45−50
−82.2%
Metro Exodus 38
+81%
21−24
−81%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+77.5%
80−85
−77.5%
Red Dead Redemption 2 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+82.2%
45−50
−82.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+88.9%
27−30
−88.9%
Counter-Strike 2 11
+83.3%
6−7
−83.3%
Cyberpunk 2077 12
+100%
6−7
−100%
Far Cry 5 65−70
+88.6%
35−40
−88.6%
Fortnite 60−65
+82.9%
35−40
−82.9%
Forza Horizon 4 69
+97.1%
35−40
−97.1%
Forza Horizon 5 40−45
+75%
24−27
−75%
Valorant 75−80
+90%
40−45
−90%

Vậy RX 7600 và R9 FURY X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.21 24.92
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 24 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 275 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.4%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 FURY X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7600 và Radeon R9 FURY X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
AMD Radeon R9 FURY X
Radeon R9 FURY X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2077 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 FURY X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7600 hoặc Radeon R9 FURY X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.