Arc Graphics 130V vs GeForce GT 1030

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 130V
16 GB LPDDR5x
11.67
+83.2%

Arc Graphics 130V vượt qua GT 1030 với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423587
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10024
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.31
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.55
Kiến trúcXe² (2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7384
Tần số nhânkhông có dữ liệu1228 MHz
Tần số Boost1850 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,800 million
Quy trình công nghệ3 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu30 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu35.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.127 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x4
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 130V 11.67
+83.2%
GT 1030 6.37

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 130V 4485
+83.1%
GT 1030 2450

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 130V 9523
+101%
GT 1030 4728

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 130V 8255
+128%
GT 1030 3625

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 130V và GeForce GT 1030 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD33
+32%
25
−32%
1440p45−50
+80%
25
−80%
4K18−20
+80%
10
−80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.16
1440pkhông có dữ liệu3.16
4Kkhông có dữ liệu7.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Counter-Strike 2 41
+215%
12−14
−215%
Cyberpunk 2077 21−24
+46.7%
15
−46.7%
Atomic Heart 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Battlefield 5 45−50
+54.8%
31
−54.8%
Counter-Strike 2 31
+138%
12−14
−138%
Cyberpunk 2077 21−24
+100%
11
−100%
Far Cry 5 41
+116%
19
−116%
Fortnite 65−70
+38.3%
47
−38.3%
Forza Horizon 4 45−50
+74.1%
27
−74.1%
Forza Horizon 5 27−30
+70.6%
17
−70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+39.3%
28
−39.3%
Valorant 100−105
−52%
152
+52%
Atomic Heart 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Battlefield 5 45−50
+84.6%
26
−84.6%
Counter-Strike 2 28
+115%
12−14
−115%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+61.6%
95−100
−61.6%
Cyberpunk 2077 21−24
+214%
7
−214%
Far Cry 5 37
+118%
17
−118%
Fortnite 65−70
+80.6%
36
−80.6%
Forza Horizon 4 45−50
+95.8%
24
−95.8%
Forza Horizon 5 27−30
+107%
14
−107%
Grand Theft Auto V 41
+41.4%
29
−41.4%
Metro Exodus 21−24
+214%
7
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+62.5%
24
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+38.1%
21
−38.1%
Valorant 100−105
−23%
123
+23%
Battlefield 5 45−50
+140%
20
−140%
Counter-Strike 2 25
+92.3%
12−14
−92.3%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 33
+120%
15
−120%
Forza Horizon 4 45−50
+194%
16
−194%
Forza Horizon 5 27−30
+164%
11
−164%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+144%
16
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+142%
12
−142%
Valorant 100−105
+614%
14
−614%
Fortnite 65−70
+160%
25
−160%
Counter-Strike 2 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+80.4%
45−50
−80.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
Metro Exodus 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+70.3%
35−40
−70.3%
Valorant 120−130
+76.5%
65−70
−76.5%
Battlefield 5 27−30
+211%
9−10
−211%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Forza Horizon 4 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Forza Horizon 5 18−20
+90%
10−11
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Fortnite 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Grand Theft Auto V 21−24
+83.3%
12
−83.3%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+333%
3−4
−333%
Valorant 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Battlefield 5 14−16
+1300%
1
−1300%
Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 18−20
+171%
7
−171%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Arc Graphics 130V và GT 1030 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 130V nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc Graphics 130V nhanh hơn 1300%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 1030 nhanh hơn 52%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 130V tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (93%)
  • GT 1030 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.67 6.37
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 14 nm

Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 130V vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 130V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1030 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V
NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
8136 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 130V hoặc GeForce GT 1030, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.