Arc A770M vs Radeon RX 7900M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770M và Radeon RX 7900M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A770M
2022
16 GB GDDR6, 120 Watt
29.79

RX 7900M vượt qua Arc A770M với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770M và Radeon RX 7900M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.5622.87
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 31
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770M và Radeon RX 7900M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770M và Radeon RX 7900M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964608
Tần số nhân1650 MHz1825 MHz
Tần số Boost2050 MHz2090 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million57,700 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture524.8601.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.79 TFLOPS38.52 TFLOPS
ROPs128192
TMUs256288
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3272

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770M và Radeon RX 7900M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770M và Radeon RX 7900M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770M và Radeon RX 7900M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A770M và Radeon RX 7900M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770M và Radeon RX 7900M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A770M 29.79
RX 7900M 58.21
+95.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A770M 11909
RX 7900M 23273
+95.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A770M 37375
RX 7900M 59943
+60.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A770M 25563
RX 7900M 50241
+96.5%

3DMark Time Spy Graphics

Arc A770M 10783
RX 7900M 19434
+80.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770M và Radeon RX 7900M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
−67.4%
149
+67.4%
1440p54
−100%
108
+100%
4K37
−103%
75
+103%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
−73.7%
290−300
+73.7%
Cyberpunk 2077 113
−22.1%
130−140
+22.1%
Hogwarts Legacy 52
−162%
130−140
+162%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−47.7%
160−170
+47.7%
Counter-Strike 2 160−170
−73.7%
290−300
+73.7%
Cyberpunk 2077 95
−45.3%
130−140
+45.3%
Far Cry 5 106
−54.7%
160−170
+54.7%
Fortnite 130−140
−86.7%
250−260
+86.7%
Forza Horizon 4 110−120
−91.2%
210−220
+91.2%
Forza Horizon 5 90−95
−82.4%
160−170
+82.4%
Hogwarts Legacy 53
−157%
130−140
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−53%
170−180
+53%
Valorant 180−190
−65.1%
300−350
+65.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−47.7%
160−170
+47.7%
Counter-Strike 2 160−170
−73.7%
290−300
+73.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−2.2%
270−280
+2.2%
Cyberpunk 2077 77
−79.2%
130−140
+79.2%
Dota 2 130−140
−89.4%
250−260
+89.4%
Far Cry 5 99
−65.7%
160−170
+65.7%
Fortnite 130−140
−86.7%
250−260
+86.7%
Forza Horizon 4 110−120
−91.2%
210−220
+91.2%
Forza Horizon 5 90−95
−82.4%
160−170
+82.4%
Grand Theft Auto V 86
−61.6%
139
+61.6%
Hogwarts Legacy 55
−147%
130−140
+147%
Metro Exodus 93
−50.5%
140−150
+50.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−53%
170−180
+53%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
−31.8%
220−230
+31.8%
Valorant 180−190
−65.1%
300−350
+65.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−47.7%
160−170
+47.7%
Cyberpunk 2077 67
−101%
135
+101%
Dota 2 130−140
−89.4%
250−260
+89.4%
Far Cry 5 95
−34.7%
128
+34.7%
Forza Horizon 4 110−120
−91.2%
210−220
+91.2%
Hogwarts Legacy 52
−162%
130−140
+162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−53%
170−180
+53%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−229%
168
+229%
Valorant 180−190
−65.1%
300−350
+65.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−86.7%
250−260
+86.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
−106%
160−170
+106%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−103%
400−450
+103%
Grand Theft Auto V 55−60
−92.7%
106
+92.7%
Metro Exodus 57
−57.9%
90−95
+57.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−56.7%
350−400
+56.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−75.6%
130−140
+75.6%
Cyberpunk 2077 44
−111%
93
+111%
Far Cry 5 81
−51.9%
123
+51.9%
Forza Horizon 4 75−80
−132%
170−180
+132%
Hogwarts Legacy 39
−84.6%
70−75
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−154%
120−130
+154%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
−110%
150−160
+110%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−135%
70−75
+135%
Grand Theft Auto V 45
−224%
146
+224%
Hogwarts Legacy 18−20
−100%
35−40
+100%
Metro Exodus 37
−54.1%
55−60
+54.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−87.1%
116
+87.1%
Valorant 170−180
−82.1%
300−350
+82.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−113%
95−100
+113%
Counter-Strike 2 30−35
−135%
70−75
+135%
Cyberpunk 2077 22
−100%
44
+100%
Dota 2 90−95
−88.9%
170−180
+88.9%
Far Cry 5 45
−129%
103
+129%
Forza Horizon 4 50−55
−150%
130−140
+150%
Hogwarts Legacy 22
−72.7%
35−40
+72.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−191%
95−100
+191%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−132%
75−80
+132%

Vậy Arc A770M và RX 7900M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900M nhanh hơn 103% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 7900M nhanh hơn 229%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900M tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.79 58.21
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 180 Watt

Arc A770M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900M: hiệu năng cao hơn 95.4%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900M vì nó vượt trội hơn Arc A770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770M
Arc A770M
AMD Radeon RX 7900M
Radeon RX 7900M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 66 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A770M hoặc Radeon RX 7900M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.