Arc A770M vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770M
2022
16 GB GDDR6, 120 Watt
29.79

RTX 5000 Ada Generation vượt qua Arc A770M với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.5520.80
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng409612800
Tần số nhân1650 MHz1155 MHz
Tần số Boost2050 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million76,300 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture524.81,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.79 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs128176
TMUs256400
Tensor Cores512400
Ray Tracing Cores32100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A770M 29.79
RTX 5000 Ada Generation 73.56
+147%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A770M 11909
RTX 5000 Ada Generation 29410
+147%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
−136%
210−220
+136%
1440p54
−141%
130−140
+141%
4K37
−143%
90−95
+143%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
−140%
400−450
+140%
Cyberpunk 2077 113
−139%
270−280
+139%
Hogwarts Legacy 52
−131%
120−130
+131%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−139%
260−270
+139%
Counter-Strike 2 160−170
−140%
400−450
+140%
Cyberpunk 2077 95
−142%
230−240
+142%
Far Cry 5 106
−145%
260−270
+145%
Fortnite 130−140
−122%
300−310
+122%
Forza Horizon 4 110−120
−139%
270−280
+139%
Forza Horizon 5 90−95
−142%
220−230
+142%
Hogwarts Legacy 53
−145%
130−140
+145%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−143%
280−290
+143%
Valorant 180−190
−142%
450−500
+142%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−139%
260−270
+139%
Counter-Strike 2 160−170
−140%
400−450
+140%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−139%
650−700
+139%
Cyberpunk 2077 77
−147%
190−200
+147%
Dota 2 130−140
−127%
300−310
+127%
Far Cry 5 99
−142%
240−250
+142%
Fortnite 130−140
−122%
300−310
+122%
Forza Horizon 4 110−120
−139%
270−280
+139%
Forza Horizon 5 90−95
−142%
220−230
+142%
Grand Theft Auto V 86
−144%
210−220
+144%
Hogwarts Legacy 55
−136%
130−140
+136%
Metro Exodus 93
−137%
220−230
+137%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−143%
280−290
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
−131%
400−450
+131%
Valorant 180−190
−142%
450−500
+142%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−139%
260−270
+139%
Cyberpunk 2077 67
−139%
160−170
+139%
Dota 2 130−140
−127%
300−310
+127%
Far Cry 5 95
−142%
230−240
+142%
Forza Horizon 4 110−120
−139%
270−280
+139%
Hogwarts Legacy 52
−131%
120−130
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−143%
280−290
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−135%
120−130
+135%
Valorant 180−190
−142%
450−500
+142%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−122%
300−310
+122%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
−141%
190−200
+141%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−124%
450−500
+124%
Grand Theft Auto V 55−60
−136%
130−140
+136%
Metro Exodus 57
−146%
140−150
+146%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−129%
400−450
+129%
Valorant 220−230
−146%
550−600
+146%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−144%
190−200
+144%
Cyberpunk 2077 44
−127%
100−105
+127%
Far Cry 5 81
−147%
200−210
+147%
Forza Horizon 4 75−80
−147%
190−200
+147%
Hogwarts Legacy 39
−144%
95−100
+144%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−140%
120−130
+140%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
−136%
170−180
+136%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−142%
75−80
+142%
Grand Theft Auto V 45
−144%
110−120
+144%
Hogwarts Legacy 18−20
−137%
45−50
+137%
Metro Exodus 37
−143%
90−95
+143%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−142%
150−160
+142%
Valorant 170−180
−131%
400−450
+131%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−144%
110−120
+144%
Counter-Strike 2 30−35
−142%
75−80
+142%
Cyberpunk 2077 22
−127%
50−55
+127%
Dota 2 90−95
−144%
220−230
+144%
Far Cry 5 45
−144%
110−120
+144%
Forza Horizon 4 50−55
−131%
120−130
+131%
Hogwarts Legacy 22
−127%
50−55
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−142%
80−85
+142%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
−135%
80−85
+135%

Vậy Arc A770M và RTX 5000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 141% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 143% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.79 73.56
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 250 Watt

Arc A770M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 146.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Arc A770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770M
Arc A770M
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 87 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A770M hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.