Arc A770M vs Radeon RX 6500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770M và Radeon RX 6500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A770M
2022
16 GB GDDR6, 120 Watt
28.27
+58%

Arc A770M vượt qua RX 6500 với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770M và Radeon RX 6500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193303
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.49không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaDG2-512không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770M và Radeon RX 6500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770M và Radeon RX 6500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096không có dữ liệu
Tần số nhân1650 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2050 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn21,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nmkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture524.8không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.79 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs128không có dữ liệu
TMUs256không có dữ liệu
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770M và Radeon RX 6500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770M và Radeon RX 6500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2000 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770M và Radeon RX 6500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A770M và Radeon RX 6500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)không có dữ liệu
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770M và Radeon RX 6500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A770M 28.27
+58%
RX 6500 17.89

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A770M 11913
+58%
RX 6500 7540

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770M và Radeon RX 6500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
+61.8%
55−60
−61.8%
1440p54
+80%
30−35
−80%
4K37
+76.2%
21−24
−76.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 160−170
+67%
100−105
−67%
Cyberpunk 2077 113
+61.4%
70−75
−61.4%
Hogwarts Legacy 52
+73.3%
30−33
−73.3%
Battlefield 5 100−110
+41.6%
75−80
−41.6%
Counter-Strike 2 160−170
+67%
100−105
−67%
Cyberpunk 2077 95
+58.3%
60−65
−58.3%
Far Cry 5 106
+73.8%
60−65
−73.8%
Fortnite 130−140
+37.8%
95−100
−37.8%
Forza Horizon 4 110−120
+50.7%
75−80
−50.7%
Forza Horizon 5 90−95
+54.2%
55−60
−54.2%
Hogwarts Legacy 53
+76.7%
30−33
−76.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+66.7%
65−70
−66.7%
Valorant 180−190
+33.8%
130−140
−33.8%
Battlefield 5 100−110
+41.6%
75−80
−41.6%
Counter-Strike 2 160−170
+67%
100−105
−67%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+20.9%
220−230
−20.9%
Cyberpunk 2077 77
+71.1%
45−50
−71.1%
Dota 2 130−140
+24.5%
100−110
−24.5%
Far Cry 5 99
+62.3%
60−65
−62.3%
Fortnite 130−140
+37.8%
95−100
−37.8%
Forza Horizon 4 110−120
+50.7%
75−80
−50.7%
Forza Horizon 5 90−95
+54.2%
55−60
−54.2%
Grand Theft Auto V 86
+24.6%
65−70
−24.6%
Hogwarts Legacy 55
+83.3%
30−33
−83.3%
Metro Exodus 93
+138%
35−40
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+66.7%
65−70
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
+239%
50−55
−239%
Valorant 180−190
+33.8%
130−140
−33.8%
Battlefield 5 100−110
+41.6%
75−80
−41.6%
Cyberpunk 2077 67
+67.5%
40−45
−67.5%
Dota 2 130−140
+24.5%
100−110
−24.5%
Far Cry 5 95
+55.7%
60−65
−55.7%
Forza Horizon 4 110−120
+50.7%
75−80
−50.7%
Hogwarts Legacy 52
+73.3%
30−33
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+66.7%
65−70
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
50−55
+0%
Valorant 180−190
+69.1%
110−120
−69.1%
Fortnite 130−140
+37.8%
95−100
−37.8%
Counter-Strike 2 79
+75.6%
45−50
−75.6%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+51.1%
130−140
−51.1%
Grand Theft Auto V 55−60
+77.4%
30−35
−77.4%
Metro Exodus 57
+138%
24−27
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 220−230
+28%
170−180
−28%
Battlefield 5 75−80
+50%
50−55
−50%
Cyberpunk 2077 44
+63%
27−30
−63%
Far Cry 5 81
+103%
40−45
−103%
Forza Horizon 4 75−80
+67.4%
45−50
−67.4%
Hogwarts Legacy 39
+62.5%
24−27
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+66.7%
30−33
−66.7%
Fortnite 70−75
+71.4%
40−45
−71.4%
Counter-Strike 2 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Grand Theft Auto V 45
+36.4%
30−35
−36.4%
Hogwarts Legacy 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Metro Exodus 37
+147%
14−16
−147%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+138%
24−27
−138%
Valorant 170−180
+66.3%
100−110
−66.3%
Battlefield 5 45−50
+60.7%
27−30
−60.7%
Counter-Strike 2 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Cyberpunk 2077 22
+83.3%
12−14
−83.3%
Dota 2 90−95
+40.6%
60−65
−40.6%
Far Cry 5 45
+125%
20−22
−125%
Forza Horizon 4 50−55
+62.5%
30−35
−62.5%
Hogwarts Legacy 22
+83.3%
12−14
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Fortnite 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%

Vậy Arc A770M và RX 6500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M nhanh hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770M nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770M nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770M nhanh hơn 239%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.27 17.89

Arc A770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770M
Arc A770M
AMD Radeon RX 6500
Radeon RX 6500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A770M hoặc Radeon RX 6500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.