Radeon RX 7800 XT vs Instinct MI300

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7800 XT và Radeon Instinct MI300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất37không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến74không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất68.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.28không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)CDNA 3.0 (2023−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32Aqua Vanjaram
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7800 XT và Radeon Instinct MI300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7800 XT và Radeon Instinct MI300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384014080
Tần số nhân1295 MHz1000 MHz
Tần số Boost2430 MHz1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million153,000 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)263 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture583.21,496
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.32 TFLOPS47.87 TFLOPS
ROPs96không có dữ liệu
TMUs240880
Tensor Coreskhông có dữ liệu880
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7800 XT và Radeon Instinct MI300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7800 XT và Radeon Instinct MI300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB128 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ2438 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ624.1 GB/s3,277 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7800 XT và Radeon Instinct MI300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7800 XT và Radeon Instinct MI300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.7N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL2.23.0
Vulkan1.3N/A
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 128 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 263 Watt 600 Watt

RX 7800 XT có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI300: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7800 XT và Radeon Instinct MI300. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7800 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Instinct MI300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT
AMD Radeon Instinct MI300
Radeon Instinct MI300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3793 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7800 XT hoặc Radeon Instinct MI300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.