Arc A770M vs GeForce RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770M
2022
16 GB GDDR6, 120 Watt
28.89

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua Arc A770M với mức trọn vẹn là 166% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1868
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.93
Hiệu quả năng lượng17.7519.91
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40968448
Tần số nhân1650 MHz2340 MHz
Tần số Boost2050 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million45,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture524.8689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.79 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs12896
TMUs256264
Tensor Cores512264
Ray Tracing Cores3266

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A770M 28.89
RTX 4070 Ti SUPER 76.99
+166%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A770M 11908
RTX 4070 Ti SUPER 31729
+166%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A770M 37375
RTX 4070 Ti SUPER 74834
+100%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A770M 25563
RTX 4070 Ti SUPER 54566
+113%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A770M 124487
RTX 4070 Ti SUPER 165604
+33%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−140%
226
+140%
1440p54
−194%
159
+194%
4K39
−144%
95
+144%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.54
1440pkhông có dữ liệu5.03
4Kkhông có dữ liệu8.41

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−210%
189
+210%
Cyberpunk 2077 113
−165%
300−310
+165%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 79
−139%
189
+139%
Cyberpunk 2077 48
−150%
120−130
+150%
Forza Horizon 4 256
−82.4%
467
+82.4%
Forza Horizon 5 80−85
−177%
220−230
+177%
Metro Exodus 100
−61%
160−170
+61%
Red Dead Redemption 2 60−65
−142%
150−160
+142%
Valorant 120−130
−302%
450−500
+302%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 60−65
−180%
171
+180%
Cyberpunk 2077 39
−156%
100−105
+156%
Dota 2 58
−200%
174
+200%
Far Cry 5 56
−168%
150
+168%
Fortnite 140−150
−111%
300−350
+111%
Forza Horizon 4 211
−109%
442
+109%
Forza Horizon 5 80−85
−177%
220−230
+177%
Grand Theft Auto V 86
−102%
174
+102%
Metro Exodus 82
+3.8%
79
−3.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20.1%
210−220
+20.1%
Red Dead Redemption 2 60−65
−142%
150−160
+142%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
−65.7%
170−180
+65.7%
Valorant 120−130
−302%
450−500
+302%
World of Tanks 270−280
−1.5%
270−280
+1.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−30%
110−120
+30%
Counter-Strike 2 65
−131%
150
+131%
Cyberpunk 2077 33
−158%
85−90
+158%
Dota 2 100−110
−162%
270−280
+162%
Far Cry 5 85−90
−75.6%
150−160
+75.6%
Forza Horizon 4 179
−127%
407
+127%
Forza Horizon 5 80−85
−177%
220−230
+177%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20.1%
210−220
+20.1%
Valorant 120−130
−302%
450−500
+302%

1440p
High Preset

Dota 2 55−60
−182%
155
+182%
Grand Theft Auto V 55−60
−182%
155
+182%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
−221%
90−95
+221%
World of Tanks 200−210
−158%
500−550
+158%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−42.6%
85−90
+42.6%
Cyberpunk 2077 22
−150%
55−60
+150%
Far Cry 5 95−100
−66.7%
160−170
+66.7%
Forza Horizon 4 85−90
−260%
306
+260%
Forza Horizon 5 50−55
−242%
170−180
+242%
Metro Exodus 70−75
−103%
140−150
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−224%
159
+224%
Valorant 85−90
−357%
400−450
+357%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−380%
72
+380%
Dota 2 45
−304%
182
+304%
Grand Theft Auto V 45
−304%
182
+304%
Metro Exodus 37
−127%
84
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−115%
200−210
+115%
Red Dead Redemption 2 20−22
−220%
60−65
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
−304%
182
+304%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−168%
90−95
+168%
Counter-Strike 2 10
−120%
22
+120%
Cyberpunk 2077 11
−145%
27−30
+145%
Dota 2 55−60
−163%
150−160
+163%
Far Cry 5 40−45
−144%
100−110
+144%
Fortnite 40−45
−134%
95−100
+134%
Forza Horizon 4 74
−119%
162
+119%
Forza Horizon 5 27−30
−307%
110−120
+307%
Valorant 45−50
−431%
230−240
+431%

Vậy Arc A770M và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 194% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 144% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A770M nhanh hơn 4%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 431%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 4070 Ti SUPER tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.89 76.99
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 285 Watt

Arc A770M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 166.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn Arc A770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A770M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770M
Arc A770M
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 91 phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3142 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A770M hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.