Arc A530M vs GeForce RTX 4070 Ti SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A530M
2023
8 GB GDDR6, 65 Watt
15.88

RTX 4070 Ti SUPER vượt qua Arc A530M với mức trọn vẹn là 348% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3139
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10091
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu49.13
Hiệu quả năng lượng19.4619.88
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-256AD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15368448
Tần số nhân900 MHz2340 MHz
Tần số Boost1300 MHz2610 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,500 million45,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt285 Watt
Tốc độ xử lý texture124.8689.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.994 TFLOPS44.1 TFLOPS
ROPs4896
TMUs96264
Tensor Cores192264
Ray Tracing Cores1266

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s672.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A530M 15.88
RTX 4070 Ti SUPER 71.14
+348%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A530M 7102
RTX 4070 Ti SUPER 31811
+348%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A530M và GeForce RTX 4070 Ti SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−393%
222
+393%
1440p30−35
−387%
146
+387%
4K18−20
−394%
89
+394%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.60
1440pkhông có dữ liệu5.47
4Kkhông có dữ liệu8.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−409%
220−230
+409%
Counter-Strike 2 95−100
−233%
300−350
+233%
Cyberpunk 2077 35−40
−447%
197
+447%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−409%
220−230
+409%
Battlefield 5 70−75
−164%
190−200
+164%
Counter-Strike 2 95−100
−233%
300−350
+233%
Cyberpunk 2077 35−40
−444%
196
+444%
Far Cry 5 55−60
−244%
203
+244%
Fortnite 90−95
−221%
300−350
+221%
Forza Horizon 4 70−75
−346%
300−350
+346%
Forza Horizon 5 55−60
−293%
210−220
+293%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−172%
170−180
+172%
Valorant 130−140
−252%
450−500
+252%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−409%
220−230
+409%
Battlefield 5 70−75
−164%
190−200
+164%
Counter-Strike 2 95−100
−233%
300−350
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−27.5%
270−280
+27.5%
Cyberpunk 2077 35−40
−378%
172
+378%
Far Cry 5 55−60
−234%
197
+234%
Fortnite 90−95
−221%
300−350
+221%
Forza Horizon 4 70−75
−346%
300−350
+346%
Forza Horizon 5 55−60
−293%
210−220
+293%
Grand Theft Auto V 65−70
−168%
174
+168%
Metro Exodus 35−40
−430%
196
+430%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−172%
170−180
+172%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−796%
430
+796%
Valorant 130−140
−252%
450−500
+252%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−164%
190−200
+164%
Cyberpunk 2077 35−40
−339%
158
+339%
Far Cry 5 55−60
−219%
188
+219%
Forza Horizon 4 70−75
−346%
300−350
+346%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−172%
170−180
+172%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−338%
210
+338%
Valorant 130−140
−252%
450−500
+252%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−221%
300−350
+221%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−603%
240−250
+603%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−310%
500−550
+310%
Grand Theft Auto V 27−30
−434%
155
+434%
Metro Exodus 21−24
−495%
131
+495%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−7.4%
170−180
+7.4%
Valorant 160−170
−187%
450−500
+187%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−300%
190−200
+300%
Cyberpunk 2077 16−18
−550%
104
+550%
Far Cry 5 35−40
−379%
187
+379%
Forza Horizon 4 40−45
−556%
280−290
+556%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−468%
159
+468%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−287%
150−160
+287%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−457%
75−80
+457%
Counter-Strike 2 14−16
−157%
36
+157%
Grand Theft Auto V 30−35
−487%
182
+487%
Metro Exodus 14−16
−500%
84
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−656%
180−190
+656%
Valorant 95−100
−242%
300−350
+242%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−423%
130−140
+423%
Counter-Strike 2 14−16
−700%
110−120
+700%
Cyberpunk 2077 7−8
−614%
50
+614%
Far Cry 5 18−20
−526%
119
+526%
Forza Horizon 4 30−33
−730%
240−250
+730%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−465%
95−100
+465%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−365%
75−80
+365%

Vậy Arc A530M và RTX 4070 Ti SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 393% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 387% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 394% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 Ti SUPER nhanh hơn 796%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 Ti SUPER đã vượt qua Arc A530M trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.88 71.14
Mức độ mới 1 Tháng 8 2023 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 285 Watt

Arc A530M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 338.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 Ti SUPER: hiệu năng cao hơn 348%, mới hơn 5 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 Ti SUPER vì nó vượt trội hơn Arc A530M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A530M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4070 Ti SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A530M
Arc A530M
NVIDIA GeForce RTX 4070 Ti SUPER
GeForce RTX 4070 Ti SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 204 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A530M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3485 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 Ti SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A530M hoặc GeForce RTX 4070 Ti SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.