GeForce RTX 3080 Ti vs Arc A770M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080 Ti
2021
12 GB GDDR6X, 350 Watt
60.38
+127%

RTX 3080 Ti vượt qua Arc A770M với mức trọn vẹn là 127% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26190
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.7317.67
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA102DG2-512
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102404096
Tần số nhân1365 MHz1650 MHz
Tần số Boost1665 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture532.8524.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động34.1 TFLOPS16.79 TFLOPS
ROPs112128
TMUs320256
Tensor Cores320512
Ray Tracing Cores8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1188 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ912.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3080 Ti 60.38
+127%
Arc A770M 26.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 3080 Ti 26998
+127%
Arc A770M 11917

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 Ti 60980
+63.2%
Arc A770M 37375

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 Ti 120236
+55.3%
Arc A770M 77403

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 Ti 47113
+84.3%
Arc A770M 25563

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 Ti 218185
+75.3%
Arc A770M 124487

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 Ti và Arc A770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD214
+135%
91
−135%
1440p144
+162%
55
−162%
4K96
+159%
37
−159%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.60không có dữ liệu
1440p8.33không có dữ liệu
4K12.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 200−210
+145%
80−85
−145%
Counter-Strike 2 300−350
+88%
160−170
−88%
Cyberpunk 2077 219
+93.8%
113
−93.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 200−210
+145%
80−85
−145%
Battlefield 5 170−180
+59.6%
100−110
−59.6%
Counter-Strike 2 300−350
+88%
160−170
−88%
Cyberpunk 2077 184
+93.7%
95
−93.7%
Far Cry 5 208
+96.2%
106
−96.2%
Fortnite 300−350
+124%
130−140
−124%
Forza Horizon 4 250−260
+127%
110−120
−127%
Forza Horizon 5 200
+120%
90−95
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+53.9%
110−120
−53.9%
Valorant 350−400
+97.3%
180−190
−97.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 200−210
+145%
80−85
−145%
Battlefield 5 170−180
+59.6%
100−110
−59.6%
Counter-Strike 2 300−350
+88%
160−170
−88%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2.6%
270−280
−2.6%
Cyberpunk 2077 160
+108%
77
−108%
Dota 2 234
+77.3%
130−140
−77.3%
Far Cry 5 198
+100%
99
−100%
Fortnite 300−350
+124%
130−140
−124%
Forza Horizon 4 250−260
+127%
110−120
−127%
Forza Horizon 5 188
+107%
90−95
−107%
Grand Theft Auto V 174
+102%
86
−102%
Metro Exodus 172
+84.9%
93
−84.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+53.9%
110−120
−53.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 372
+115%
173
−115%
Valorant 350−400
+97.3%
180−190
−97.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+79.8%
100−110
−79.8%
Cyberpunk 2077 146
+118%
67
−118%
Dota 2 217
+64.4%
130−140
−64.4%
Far Cry 5 186
+95.8%
95
−95.8%
Forza Horizon 4 250−260
+127%
110−120
−127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+53.9%
110−120
−53.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+255%
51
−255%
Valorant 388
+109%
180−190
−109%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+124%
130−140
−124%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+152%
79
−152%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+151%
200−210
−151%
Grand Theft Auto V 153
+178%
55−60
−178%
Metro Exodus 114
+100%
57
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+100%
220−230
−100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 192
+146%
75−80
−146%
Cyberpunk 2077 99
+125%
44
−125%
Far Cry 5 176
+117%
81
−117%
Forza Horizon 4 220−230
+187%
75−80
−187%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+204%
50−55
−204%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+110%
70−75
−110%

4K
High Preset

Atomic Heart 60−65
+161%
21−24
−161%
Counter-Strike 2 85−90
+187%
30−35
−187%
Grand Theft Auto V 182
+304%
45
−304%
Metro Exodus 76
+105%
37
−105%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+145%
62
−145%
Valorant 300−350
+91.3%
170−180
−91.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 136
+202%
45−50
−202%
Counter-Strike 2 85−90
+187%
30−35
−187%
Cyberpunk 2077 50
+127%
22
−127%
Dota 2 211
+134%
90−95
−134%
Far Cry 5 109
+142%
45
−142%
Forza Horizon 4 170−180
+233%
50−55
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+191%
30−35
−191%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+132%
30−35
−132%

Vậy RTX 3080 Ti và Arc A770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 162% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 Ti nhanh hơn 159% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3080 Ti nhanh hơn 304%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 Ti tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 60.38 26.65
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 120 Watt

RTX 3080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A770M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 Ti vì nó vượt trội hơn Arc A770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A770M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080 Ti
GeForce RTX 3080 Ti
Intel Arc A770M
Arc A770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 11283 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3080 Ti hoặc Arc A770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.