Arc A770 vs Radeon RX 7700S

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770 và Radeon RX 7700S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770
2022
16 GB GDDR6, 225 Watt
29.50

RX 7700S vượt qua Arc A770 với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770 và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất163120
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.73không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.3927.20
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770 và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770 và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962048
Tần số nhân2100 MHz1500 MHz
Tần số Boost2400 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million13,300 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture614.4320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.66 TFLOPS20.48 TFLOPS
ROPs12864
TMUs256128
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770 và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770 và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770 và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A770 và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770 và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A770 29.50
RX 7700S 34.31
+16.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A770 13182
RX 7700S 15331
+16.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A770 41303
+8.9%
RX 7700S 37918

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A770 32666
+34.7%
RX 7700S 24246

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770 và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD109
−6.4%
116
+6.4%
1440p64
+10.3%
58
−10.3%
4K39
+2.6%
38
−2.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.02không có dữ liệu
1440p5.14không có dữ liệu
4K8.44không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 317
+51%
210−220
−51%
Cyberpunk 2077 78
−10.3%
85−90
+10.3%
Hogwarts Legacy 125
+47.1%
85−90
−47.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−9.4%
120−130
+9.4%
Counter-Strike 2 270
+28.6%
210−220
−28.6%
Cyberpunk 2077 70
−22.9%
85−90
+22.9%
Far Cry 5 117
−11.1%
130
+11.1%
Fortnite 140−150
−11%
160−170
+11%
Forza Horizon 4 33
−333%
140−150
+333%
Forza Horizon 5 139
+20.9%
110−120
−20.9%
Hogwarts Legacy 92
+8.2%
85−90
−8.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−14.8%
140−150
+14.8%
Valorant 190−200
−10.1%
210−220
+10.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−9.4%
120−130
+9.4%
Counter-Strike 2 143
−46.9%
210−220
+46.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 61
−41%
85−90
+41%
Far Cry 5 109
−12.8%
123
+12.8%
Fortnite 140−150
−11%
160−170
+11%
Forza Horizon 4 31
−361%
140−150
+361%
Forza Horizon 5 127
+10.4%
110−120
−10.4%
Grand Theft Auto V 105
−26.7%
133
+26.7%
Hogwarts Legacy 74
−14.9%
85−90
+14.9%
Metro Exodus 113
+28.4%
85−90
−28.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−14.8%
140−150
+14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 196
+33.3%
147
−33.3%
Valorant 190−200
−10.1%
210−220
+10.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−9.4%
120−130
+9.4%
Cyberpunk 2077 58
−48.3%
85−90
+48.3%
Far Cry 5 104
−12.5%
117
+12.5%
Forza Horizon 4 23
−522%
140−150
+522%
Hogwarts Legacy 62
−37.1%
85−90
+37.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−14.8%
140−150
+14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−16.7%
84
+16.7%
Valorant 190−200
−10.1%
210−220
+10.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−11%
160−170
+11%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
−4.4%
90−95
+4.4%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−15.4%
250−260
+15.4%
Grand Theft Auto V 45
−48.9%
67
+48.9%
Metro Exodus 71
+31.5%
50−55
−31.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
−7.3%
250−260
+7.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%
Cyberpunk 2077 45
+7.1%
40−45
−7.1%
Far Cry 5 82
+1.2%
81
−1.2%
Forza Horizon 4 15
−593%
100−110
+593%
Hogwarts Legacy 47
+9.3%
40−45
−9.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−15%
65−70
+15%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−19.8%
95−100
+19.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 28
−53.6%
40−45
+53.6%
Grand Theft Auto V 48
−41.7%
68
+41.7%
Hogwarts Legacy 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Metro Exodus 47
+42.4%
30−35
−42.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+69.8%
43
−69.8%
Valorant 190−200
−16.6%
220−230
+16.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−16%
55−60
+16%
Counter-Strike 2 35−40
−19.4%
40−45
+19.4%
Cyberpunk 2077 26
+36.8%
18−20
−36.8%
Far Cry 5 49
+25.6%
39
−25.6%
Forza Horizon 4 8
−763%
65−70
+763%
Hogwarts Legacy 27
+12.5%
24−27
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−28.9%
45−50
+28.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−20.5%
45−50
+20.5%

Full HD
High Preset

Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%

Vậy Arc A770 và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A770 nhanh hơn 70%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7700S nhanh hơn 763%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (26%)
  • RX 7700S tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (68%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.50 34.31
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 100 Watt

Arc A770 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700S: hiệu năng cao hơn 16.3%, mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn Arc A770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7700S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770
Arc A770
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 5399 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A770 hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.