Arc A750 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A750
2022
8 GB GDDR6, 225 Watt
27.57
+17.2%

Arc A750 vượt qua Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất188218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.6953.16
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842048
Tần số nhân2050 MHz1485 MHz
Tần số Boost2400 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million18,900 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture537.6129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs11232
TMUs22464
Tensor Cores44864
Ray Tracing Cores2816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A750 27.57
+17.2%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 23.52

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A750 37288
+84.2%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A750 98837
+49.1%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A750 29667
+110%
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A750 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+18.9%
90−95
−18.9%
1440p61
+22%
50−55
−22%
4K36
+20%
30−35
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.70không có dữ liệu
1440p4.74không có dữ liệu
4K8.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 336
+20%
280−290
−20%
Cyberpunk 2077 75
+25%
60−65
−25%
Hogwarts Legacy 111
+23.3%
90−95
−23.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+17.9%
95−100
−17.9%
Counter-Strike 2 270
+17.4%
230−240
−17.4%
Cyberpunk 2077 66
+20%
55−60
−20%
Far Cry 5 111
+23.3%
90−95
−23.3%
Fortnite 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
Forza Horizon 4 112
+17.9%
95−100
−17.9%
Forza Horizon 5 132
+20%
110−120
−20%
Hogwarts Legacy 85
+21.4%
70−75
−21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+19%
100−105
−19%
Valorant 190−200
+18.8%
160−170
−18.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+17.9%
95−100
−17.9%
Counter-Strike 2 144
+20%
120−130
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+18.7%
230−240
−18.7%
Cyberpunk 2077 58
+28.9%
45−50
−28.9%
Far Cry 5 102
+20%
85−90
−20%
Fortnite 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%
Forza Horizon 4 106
+17.8%
90−95
−17.8%
Forza Horizon 5 121
+21%
100−105
−21%
Grand Theft Auto V 99
+23.8%
80−85
−23.8%
Hogwarts Legacy 68
+23.6%
55−60
−23.6%
Metro Exodus 105
+23.5%
85−90
−23.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+19%
100−105
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+23.3%
150−160
−23.3%
Valorant 190−200
+18.8%
160−170
−18.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+17.9%
95−100
−17.9%
Cyberpunk 2077 55
+22.2%
45−50
−22.2%
Far Cry 5 98
+22.5%
80−85
−22.5%
Forza Horizon 4 90
+20%
75−80
−20%
Hogwarts Legacy 55
+22.2%
45−50
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+19%
100−105
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+25.5%
55−60
−25.5%
Valorant 190−200
+18.8%
160−170
−18.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+25.5%
110−120
−25.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 89
+18.7%
75−80
−18.7%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+21.8%
170−180
−21.8%
Grand Theft Auto V 41
+36.7%
30−33
−36.7%
Metro Exodus 65
+18.2%
55−60
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 220−230
+19.5%
190−200
−19.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+23.1%
65−70
−23.1%
Cyberpunk 2077 42
+20%
35−40
−20%
Far Cry 5 76
+26.7%
60−65
−26.7%
Forza Horizon 4 79
+21.5%
65−70
−21.5%
Hogwarts Legacy 42
+20%
35−40
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+26.7%
45−50
−26.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+25%
60−65
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
+25%
16−18
−25%
Grand Theft Auto V 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Hogwarts Legacy 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 43
+22.9%
35−40
−22.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+25.5%
55−60
−25.5%
Valorant 170−180
+19.3%
150−160
−19.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 23
+27.8%
18−20
−27.8%
Far Cry 5 45
+28.6%
35−40
−28.6%
Forza Horizon 4 61
+22%
50−55
−22%
Hogwarts Legacy 23
+27.8%
18−20
−27.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%

Vậy Arc A750 và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.57 23.52
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 35 Watt

Arc A750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn RTX 500 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A750 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A750
Arc A750
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 926 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A750 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.