GeForce 9200M GS vs Arc A580
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 9200M GS và Arc A580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Arc A580 vượt qua 9200M GS với mức trọn vẹn là 9121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9200M GS và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1316 | 188 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 55 |
Hiệu quả năng lượng | 1.78 | 12.17 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | G98 | DG2-512 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 9200M GS và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9200M GS và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 8 | 3072 |
Tần số nhân | 550 MHz | 1700 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 210 million | 21,700 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 13 Watt | 175 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.400 | 384.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.0224 TFLOPS | 12.29 TFLOPS |
Gigaflops | 31 | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 96 |
TMUs | 8 | 192 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 384 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9200M GS và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9200M GS và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 11.2 GB/s | 512.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9200M GS và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0 |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 9200M GS và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.0 | 6.6 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | + | - |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9200M GS và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 9200M GS và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 1−2
−10200%
| 103
+10200%
|
1440p | 0−1 | 56 |
4K | -0−1 | 33 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
−7350%
|
149
+7350%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−7200%
|
73
+7200%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
−5400%
|
110
+5400%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6400%
|
65
+6400%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−3467%
|
107
+3467%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−1543%
|
110−120
+1543%
|
Valorant | 24−27
−615%
|
180−190
+615%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−3850%
|
79
+3850%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−1992%
|
270−280
+1992%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−5600%
|
57
+5600%
|
Dota 2 | 10−11
−8900%
|
900−950
+8900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−3300%
|
102
+3300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−1543%
|
110−120
+1543%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−4250%
|
174
+4250%
|
Valorant | 24−27
−615%
|
180−190
+615%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−5200%
|
53
+5200%
|
Dota 2 | 10−11
−8900%
|
900−950
+8900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−2800%
|
87
+2800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−1543%
|
110−120
+1543%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−1600%
|
68
+1600%
|
Valorant | 24−27
−615%
|
180−190
+615%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−5733%
|
170−180
+5733%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 39 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−7400%
|
75
+7400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 55 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 70−75 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−153%
|
38
+153%
|
Valorant | 2−3
−8550%
|
170−180
+8550%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−4600%
|
47
+4600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−1550%
|
30−35
+1550%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−1600%
|
30−35
+1600%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 331
+0%
|
331
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Counter-Strike 2 | 263
+0%
|
263
+0%
|
Far Cry 5 | 134
+0%
|
134
+0%
|
Fortnite | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Forza Horizon 5 | 123
+0%
|
123
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Counter-Strike 2 | 129
+0%
|
129
+0%
|
Far Cry 5 | 122
+0%
|
122
+0%
|
Fortnite | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Forza Horizon 5 | 114
+0%
|
114
+0%
|
Grand Theft Auto V | 86
+0%
|
86
+0%
|
Metro Exodus | 97
+0%
|
97
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Far Cry 5 | 114
+0%
|
114
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 80
+0%
|
80
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 200−210
+0%
|
200−210
+0%
|
Grand Theft Auto V | 37
+0%
|
37
+0%
|
Metro Exodus | 57
+0%
|
57
+0%
|
Valorant | 220−230
+0%
|
220−230
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Far Cry 5 | 87
+0%
|
87
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Metro Exodus | 37
+0%
|
37
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 61
+0%
|
61
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21
+0%
|
21
+0%
|
Forza Horizon 4 | 56
+0%
|
56
+0%
|
Vậy 9200M GS và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A580 nhanh hơn 10200% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A580 nhanh hơn 8550%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Arc A580 tốt hơn trong 26 các bài kiểm tra (46%)
- Hòa trong 31 bài kiểm tra (54%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.29 | 26.74 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2008 | 10 Tháng 10 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 13 Watt | 175 Watt |
9200M GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1246.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 9120.7%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 983.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn GeForce 9200M GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce 9200M GS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A580 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.