GeForce GTX 1060 5 GB vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1060 5 GB
2017
5 GB GDDR5, 120 Watt
23.65

Arc A580 vượt qua GTX 1060 5 GB với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247188
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10055
Hiệu quả năng lượng13.5112.18
Kiến trúcPascal (2016−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGP106DG2-512
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12803072
Tần số nhân1506 MHz1700 MHz
Tần số Boost1709 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million21,700 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs4096
TMUs80192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ160.2 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 5 GB 23.65
Arc A580 31.08
+31.4%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 5 GB 9091
Arc A580 11946
+31.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 5 GB và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−32.5%
106
+32.5%
1440p40−45
−35%
54
+35%
4K24−27
−37.5%
33
+37.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Atomic Heart 110
+0%
110
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 65
+0%
65
+0%
Far Cry 5 134
+0%
134
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%
Atomic Heart 79
+0%
79
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 74
+0%
74
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 122
+0%
122
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+0%
174
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 53
+0%
53
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 4 87
+0%
87
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Valorant 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 87
+0%
87
+0%
Forza Horizon 4 75
+0%
75
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 38
+0%
38
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+0%
61
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 10
+0%
10
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 1060 5 GB và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.65 31.08
Mức độ mới 26 Tháng 12 2017 10 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 175 Watt

GTX 1060 5 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: hiệu năng cao hơn 31.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 5 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
673 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
355 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 5 GB hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.