Arc A370M vs Arc Graphics 130V

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A370M và Arc Graphics 130V, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A370M
2022
4 GB GDDR6, 35 Watt
13.15
+14.1%

Arc A370M vượt qua Arc Graphics 130V với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A370M và Arc Graphics 130V, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395423
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.06không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Xe² (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128Lunar Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A370M và Arc Graphics 130V: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A370M và Arc Graphics 130V, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10247
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1550 MHz1850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.174 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A370M và Arc Graphics 130V với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A370M và Arc Graphics 130V: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6LPDDR5x
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1750 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A370M và Arc Graphics 130V. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A370M và Arc Graphics 130V hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A370M và Arc Graphics 130V trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A370M 13.15
+14.1%
Arc Graphics 130V 11.52

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A370M 5115
+14.1%
Arc Graphics 130V 4483

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A370M 12090
+27%
Arc Graphics 130V 9523

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A370M 8149
Arc Graphics 130V 8255
+1.3%

3DMark Time Spy Graphics

Arc A370M 3885
+19.8%
Arc Graphics 130V 3242

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A370M và Arc Graphics 130V trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+18.2%
33
−18.2%
1440p20
+25%
16−18
−25%
4K34
+25.9%
27−30
−25.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 56
+107%
27−30
−107%
Counter-Strike 2 21−24
−86.4%
41
+86.4%
Cyberpunk 2077 46
+100%
21−24
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 42
+55.6%
27−30
−55.6%
Battlefield 5 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%
Counter-Strike 2 21−24
−40.9%
31
+40.9%
Cyberpunk 2077 37
+60.9%
21−24
−60.9%
Far Cry 5 49
+19.5%
41
−19.5%
Fortnite 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Forza Horizon 4 50−55
+12.8%
45−50
−12.8%
Forza Horizon 5 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Valorant 100−110
+9%
100−105
−9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24
−12.5%
27−30
+12.5%
Battlefield 5 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%
Counter-Strike 2 21−24
−27.3%
28
+27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+9.3%
160−170
−9.3%
Cyberpunk 2077 25
+8.7%
21−24
−8.7%
Dota 2 68
+23.6%
55−60
−23.6%
Far Cry 5 46
+24.3%
37
−24.3%
Fortnite 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%
Forza Horizon 4 50−55
+12.8%
45−50
−12.8%
Forza Horizon 5 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
Grand Theft Auto V 29
−41.4%
41
+41.4%
Metro Exodus 34
+54.5%
21−24
−54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+82.8%
27−30
−82.8%
Valorant 100−110
+9%
100−105
−9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+10.2%
45−50
−10.2%
Counter-Strike 2 21−24
−13.6%
25
+13.6%
Cyberpunk 2077 21
−9.5%
21−24
+9.5%
Dota 2 66
+20%
55−60
−20%
Far Cry 5 43
+30.3%
33
−30.3%
Forza Horizon 4 50−55
+12.8%
45−50
−12.8%
Forza Horizon 5 30−35
+13.8%
27−30
−13.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−11.5%
27−30
+11.5%
Valorant 100−110
+9%
100−105
−9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+10.8%
65−70
−10.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+11.9%
80−85
−11.9%
Grand Theft Auto V 11
−45.5%
16−18
+45.5%
Metro Exodus 20
+53.8%
12−14
−53.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+52.3%
65−70
−52.3%
Valorant 130−140
+9.9%
120−130
−9.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 29
+20.8%
24−27
−20.8%
Forza Horizon 4 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Forza Horizon 5 21−24
+10%
20−22
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 65−70
+13.6%
55−60
−13.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Far Cry 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
Forza Horizon 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+20%
10−11
−20%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Arc A370M và Arc Graphics 130V cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A370M nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A370M nhanh hơn 26% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A370M nhanh hơn 107%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc Graphics 130V nhanh hơn 86%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (83%)
  • Arc Graphics 130V tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.15 11.52
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 3 nm

Arc A370M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Graphics 130V: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A370M vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 130V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A370M
Arc A370M
Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 175 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A370M hoặc Arc Graphics 130V, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.