Radeon RX 7700 XT vs GeForce RTX 5090 D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700 XT và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất43không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.40không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.45không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700 XT và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700 XT và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng345621760
Tần số nhân1435 MHz2017 MHz
Tần số Boost2544 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture549.51,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.17 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs96176
TMUs216680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Cores54170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700 XT và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700 XT và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2209 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s2.26 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700 XT và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700 XT và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 8 2023 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 575 Watt

RX 7700 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 134.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon RX 7700 XT và GeForce RTX 5090 D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7700 XT và GeForce RTX 5090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1747 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7700 XT hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.