Arc 7-Cores iGPU vs Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 7-Cores iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc 7-Cores iGPU
2023
14.84
+144%

Arc 7-Cores iGPU vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS với mức trọn vẹn là 144% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7-Cores iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất331566
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.16
Kiến trúcXe LPG (2023)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUkhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)3 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 7-Cores iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7-Cores iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7768
Tần số Boost2200 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7-Cores iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuLPDDR5x
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu8448 MHz
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc 7-Cores iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc 7-Cores iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc 7-Cores iGPU 14.84
+144%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 6.07

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc 7-Cores iGPU 11795
+192%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 4033

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc 7-Cores iGPU 8449
+127%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 3717

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc 7-Cores iGPU 45644
+63.2%
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS 27960

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 7-Cores iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
+70%
20
−70%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 41
+156%
16−18
−156%
Counter-Strike 2 90
+181%
30−35
−181%
Cyberpunk 2077 32
+146%
12−14
−146%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 32
+100%
16−18
−100%
Battlefield 5 65−70
+146%
27−30
−146%
Counter-Strike 2 58
+81.3%
30−35
−81.3%
Cyberpunk 2077 27
+108%
12−14
−108%
Far Cry 5 38
+81%
21
−81%
Fortnite 85−90
+123%
40−45
−123%
Forza Horizon 4 65−70
+123%
30−33
−123%
Forza Horizon 5 50−55
+168%
18−20
−168%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+150%
24−27
−150%
Valorant 120−130
+77.8%
70−75
−77.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
+43.8%
16−18
−43.8%
Battlefield 5 65−70
+146%
27−30
−146%
Counter-Strike 2 31
−3.2%
30−35
+3.2%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+93.5%
100−110
−93.5%
Cyberpunk 2077 23
+76.9%
12−14
−76.9%
Far Cry 5 34
+78.9%
19
−78.9%
Fortnite 85−90
+123%
40−45
−123%
Forza Horizon 4 65−70
+123%
30−33
−123%
Forza Horizon 5 50−55
+168%
18−20
−168%
Grand Theft Auto V 23
−4.3%
24
+4.3%
Metro Exodus 30−35
+162%
12−14
−162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+150%
24−27
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
+136%
22
−136%
Valorant 120−130
+77.8%
70−75
−77.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+146%
27−30
−146%
Cyberpunk 2077 22
+69.2%
12−14
−69.2%
Far Cry 5 35
+94.4%
18
−94.4%
Forza Horizon 4 65−70
+123%
30−33
−123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+150%
24−27
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+100%
11
−100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+123%
40−45
−123%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+191%
10−12
−191%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+133%
50−55
−133%
Grand Theft Auto V 27−30
+238%
8−9
−238%
Metro Exodus 20−22
+233%
6−7
−233%
Valorant 160−170
+115%
75−80
−115%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+283%
12−14
−283%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%
Far Cry 5 35−40
+177%
12−14
−177%
Forza Horizon 4 40−45
+150%
16−18
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+160%
10−11
−160%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+177%
12−14
−177%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Grand Theft Auto V 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Metro Exodus 12−14
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+475%
4−5
−475%
Valorant 90−95
+165%
30−35
−165%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+380%
5−6
−380%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 4 27−30
+180%
10−11
−180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+167%
6−7
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+167%
6−7
−167%

Full HD
Ultra Preset

Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Arc 7-Cores iGPU và Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 1100%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS nhanh hơn 4%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 7-Cores iGPU tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (91%)
  • Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.84 6.07
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 3 Tháng 9 2024
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

Arc 7-Cores iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 144.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS: mới hơn 8 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 7-Cores iGPU vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU
Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS
SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc 7-Cores iGPU hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-45 1.7 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.