Radeon 740M vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon 740M
2023
15 Watt
7.18

RTX 2000 Ada Generation vượt qua 740M với mức trọn vẹn là 442% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất52384
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu96.54
Hiệu quả năng lượng37.8943.99
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPhoenixAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2562816
Tần số nhân800 MHz1620 MHz
Tần số Boost2500 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million18,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture40.00187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs848
TMUs1688
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Cores422

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon 740M 7.18
RTX 2000 Ada Generation 38.90
+442%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 740M 3210
RTX 2000 Ada Generation 17382
+441%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−424%
110−120
+424%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 73
−379%
350−400
+379%
Cyberpunk 2077 16−18
−431%
85−90
+431%
Hogwarts Legacy 22
−400%
110−120
+400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−429%
180−190
+429%
Counter-Strike 2 60
−400%
300−310
+400%
Cyberpunk 2077 16−18
−431%
85−90
+431%
Far Cry 5 24−27
−420%
130−140
+420%
Fortnite 45−50
−432%
250−260
+432%
Forza Horizon 4 30−35
−429%
180−190
+429%
Forza Horizon 5 21−24
−422%
120−130
+422%
Hogwarts Legacy 17
−429%
90−95
+429%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−436%
150−160
+436%
Valorant 80−85
−400%
400−450
+400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−429%
180−190
+429%
Counter-Strike 2 26
−438%
140−150
+438%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−428%
650−700
+428%
Cyberpunk 2077 16−18
−431%
85−90
+431%
Far Cry 5 24−27
−420%
130−140
+420%
Fortnite 45−50
−432%
250−260
+432%
Forza Horizon 4 30−35
−429%
180−190
+429%
Forza Horizon 5 21−24
−422%
120−130
+422%
Grand Theft Auto V 29
−417%
150−160
+417%
Hogwarts Legacy 13
−438%
70−75
+438%
Metro Exodus 14−16
−433%
80−85
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−436%
150−160
+436%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−400%
100−105
+400%
Valorant 80−85
−400%
400−450
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−429%
180−190
+429%
Cyberpunk 2077 16−18
−431%
85−90
+431%
Far Cry 5 24−27
−420%
130−140
+420%
Forza Horizon 4 30−35
−429%
180−190
+429%
Hogwarts Legacy 10
−400%
50−55
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−436%
150−160
+436%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−400%
100−105
+400%
Valorant 80−85
−400%
400−450
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−432%
250−260
+432%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−438%
70−75
+438%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−400%
300−310
+400%
Grand Theft Auto V 10−11
−400%
50−55
+400%
Metro Exodus 8−9
−400%
40−45
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−437%
220−230
+437%
Valorant 85−90
−411%
450−500
+411%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−429%
90−95
+429%
Cyberpunk 2077 6−7
−400%
30−33
+400%
Far Cry 5 16−18
−429%
90−95
+429%
Forza Horizon 4 18−20
−426%
100−105
+426%
Hogwarts Legacy 8−9
−400%
40−45
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−400%
55−60
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−431%
85−90
+431%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
−426%
100−105
+426%
Hogwarts Legacy 3−4
−433%
16−18
+433%
Metro Exodus 3−4
−433%
16−18
+433%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−400%
35−40
+400%
Valorant 40−45
−425%
210−220
+425%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Far Cry 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Forza Horizon 4 12−14
−438%
70−75
+438%
Hogwarts Legacy 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−400%
35−40
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−400%
35−40
+400%

Vậy Radeon 740M và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 424% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.18 38.90
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 12 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 70 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 441.8%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon 740M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 740M
Radeon 740M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 121 phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon 740M hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.