Radeon PRO W7900 vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7900
2023
48 GB GDDR6, 295 Watt
75.39

RTX 5090 vượt qua PRO W7900 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.7110.73
Hiệu quả năng lượng17.5211.80
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31GB202
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$3,999 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7900 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 74% so với RTX 5090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng614421760
Tần số nhân1855 MHz2017 MHz
Tần số Boost2495 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture958.11,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động61.32 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs192176
TMUs384680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Cores96170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài280 mm304 mm
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ864.0 GB/s1.79 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.11x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7900 75.39
RTX 5090 99.50
+32%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7900 28976
RTX 5090 38241
+32%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7900 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
−35.3%
203
+35.3%
1440p140−150
−32.9%
186
+32.9%
4K110−120
−34.5%
148
+34.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.66
−171%
9.85
+171%
1440p28.56
−166%
10.75
+166%
4K36.35
−169%
13.51
+169%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 171% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 166% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5090 thấp hơn 169% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 250−260
+0%
250−260
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 230−240
+0%
230−240
+0%
Atomic Heart 250−260
+0%
250−260
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 240−250
+0%
240−250
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%
Atomic Heart 250−260
+0%
250−260
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 400−450
+0%
400−450
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 202
+0%
202
+0%
Cyberpunk 2077 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 210−220
+0%
210−220
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 350
+0%
350
+0%
Valorant 650−700
+0%
650−700
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 202
+0%
202
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 321
+0%
321
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Atomic Heart 128
+0%
128
+0%
Counter-Strike 2 174
+0%
174
+0%
Grand Theft Auto V 180−190
+0%
180−190
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 378
+0%
378
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy PRO W7900 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 61 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 75.39 99.50
Mức độ mới 13 Tháng 4 2023 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 575 Watt

PRO W7900 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 94.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 32%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO W7900 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
2098 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7900 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.