Arc 7-Cores iGPU vs GeForce RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc 7-Cores iGPU
2023
17.27

RTX 3050 6 GB vượt qua Arc 7-Cores iGPU với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất322205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu76.44
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.35
Kiến trúcXe LPG (2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72304
Tần số nhânkhông có dữ liệu1042 MHz
Tần số Boost2200 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu8,700 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.774 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu72
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD34
−47.1%
50−55
+47.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90
−55.6%
140−150
+55.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
−60.7%
90−95
+60.7%
Counter-Strike 2 58
−55.2%
90−95
+55.2%
Far Cry 5 38
−57.9%
60−65
+57.9%
Fortnite 90−95
−59.6%
150−160
+59.6%
Forza Horizon 4 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Forza Horizon 5 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−58.3%
190−200
+58.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%
Valorant 70−75
−57.1%
110−120
+57.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−60.7%
90−95
+60.7%
Counter-Strike 2 31
−45.2%
45−50
+45.2%
Dota 2 71
−54.9%
110−120
+54.9%
Far Cry 5 34
−47.1%
50−55
+47.1%
Fortnite 90−95
−59.6%
150−160
+59.6%
Forza Horizon 4 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Forza Horizon 5 45−50
−52.2%
70−75
+52.2%
Grand Theft Auto V 23
−52.2%
35−40
+52.2%
Metro Exodus 45−50
−59.6%
75−80
+59.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−58.3%
190−200
+58.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
−58.5%
65−70
+58.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 52
−53.8%
80−85
+53.8%
Valorant 70−75
−57.1%
110−120
+57.1%
World of Tanks 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−60.7%
90−95
+60.7%
Dota 2 66
−51.5%
100−105
+51.5%
Far Cry 5 35
−57.1%
55−60
+57.1%
Forza Horizon 4 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
−58.3%
190−200
+58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−59.1%
35−40
+59.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−59.6%
150−160
+59.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Grand Theft Auto V 27−30
−48.1%
40−45
+48.1%
Metro Exodus 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
Red Dead Redemption 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 40−45
−59.1%
70−75
+59.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%
Far Cry 5 40−45
−59.1%
70−75
+59.1%
Forza Horizon 4 40−45
−59.1%
70−75
+59.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−45.8%
35−40
+45.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−59.1%
70−75
+59.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Grand Theft Auto V 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Metro Exodus 12−14
−50%
18−20
+50%
Red Dead Redemption 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Valorant 20−22
−50%
30−33
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Dota 2 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Far Cry 5 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Forza Horizon 4 24−27
−60%
40−45
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−56.9%
80−85
+56.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
−50%
30−33
+50%

Vậy Arc 7-Cores iGPU và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.27 27.81
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 2 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm

Arc 7-Cores iGPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: hiệu năng cao hơn 61%vàmới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Arc 7-Cores iGPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc 7-Cores iGPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc 7-Cores iGPU và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 52 các phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1480 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc 7-Cores iGPU hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.