Apple M1 8-Core GPU vs Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh M1 8-Core GPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Apple M1 8-Core GPU
2020
13.13
+12.7%

Apple M1 8-Core GPU vượt qua Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 8-Core GPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất411443
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.47
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)26 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 8-Core GPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 8-Core GPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng81536
Tần số nhân1278 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1250 MHz
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu30 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 8-Core GPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuLPDDR5x
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu8448 MHz
Bộ nhớ chia sẻ++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được M1 8-Core GPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12_1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của M1 8-Core GPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
−14.3%
32
+14.3%
1440p14−16
+0%
14
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 24−27
+4.2%
24
−4.2%
Counter-Strike 2 70−75
+14.5%
60−65
−14.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+13%
21−24
−13%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 24−27
+25%
20
−25%
Battlefield 5 55−60
+12%
50−55
−12%
Counter-Strike 2 70−75
+14.5%
60−65
−14.5%
Cyberpunk 2077 24−27
+13%
21−24
−13%
Far Cry 5 40−45
+40%
30
−40%
Fortnite 70−75
+10.4%
65−70
−10.4%
Forza Horizon 4 50−55
+12.5%
45−50
−12.5%
Forza Horizon 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.2%
40−45
−12.2%
Valorant 110−120
+7.8%
100−110
−7.8%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 24−27
+47.1%
17
−47.1%
Battlefield 5 55−60
+12%
50−55
−12%
Counter-Strike 2 70−75
+14.5%
60−65
−14.5%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+9.1%
160−170
−9.1%
Cyberpunk 2077 24−27
+13%
21−24
−13%
Dota 2 80−85
+20%
70−75
−20%
Far Cry 5 40−45
+50%
28
−50%
Fortnite 70−75
+10.4%
65−70
−10.4%
Forza Horizon 4 50−55
+12.5%
45−50
−12.5%
Forza Horizon 5 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Grand Theft Auto V 45−50
+37.1%
35
−37.1%
Metro Exodus 24−27
+13%
21−24
−13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.2%
40−45
−12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−21.2%
40
+21.2%
Valorant 110−120
+7.8%
100−110
−7.8%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 24−27
+47.1%
17
−47.1%
Battlefield 5 55−60
+12%
50−55
−12%
Cyberpunk 2077 24−27
+13%
21−24
−13%
Dota 2 80−85
+20%
70−75
−20%
Far Cry 5 40−45
+61.5%
26
−61.5%
Forza Horizon 4 50−55
+12.5%
45−50
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.2%
40−45
−12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+73.7%
19
−73.7%
Valorant 110−120
+7.8%
100−110
−7.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+10.4%
65−70
−10.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+12.9%
85−90
−12.9%
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
15
−33.3%
Metro Exodus 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+50.8%
60−65
−50.8%
Valorant 130−140
+10.6%
120−130
−10.6%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 16−18
+45.5%
11
−45.5%
Battlefield 5 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Far Cry 5 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Forza Horizon 4 30−35
+14.8%
27−30
−14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 65−70
+15%
60−65
−15%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 6−7
+50%
4−5
−50%
Battlefield 5 18−20
+20%
14−16
−20%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+15%
40−45
−15%
Far Cry 5 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%

Vậy Apple M1 8-Core GPU và Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Apple M1 8-Core GPU nhanh hơn 74%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS nhanh hơn 21%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Apple M1 8-Core GPU tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.13 11.65
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 26 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

Apple M1 8-Core GPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng M1 8-Core GPU vì nó vượt trội hơn Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU
Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS
SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 935 số phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về M1 8-Core GPU hoặc Qualcomm SD X Adreno X1-85 3.8 TFLOPS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.