A8-7680: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

A8-7680
2018
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
2.22

A8-7680 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.22% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán A8-7680 vào ngày 26 Tháng 10 2018 với giá đề xuất $56. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Excavator, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 28 nm, với tần số tối đa là 3800 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FM2+, với TDP là 45 Watt và nhiệt độ tối đa là 74 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A8-7680, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1896
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.78
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD A8
Hiệu quả năng lượng4.72từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcExcavator (2017−2018)
Ngày phát hành26 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$56từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A8-7680: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.5 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân38từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,178 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A8-7680 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A8-7680 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A8-7680 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A8-7680. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Băng thông bộ nhớ14.936 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong A8-7680.

Nhân đồ họaRadeon R7 Series

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A8-7680 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A8-7680 2.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A8-7680 3563

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của A8-7680 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


PRO A10-8770 100.45
A8-7680 100
A10-7890K 99.55
A10-9700 99.55

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của A8-7680 từ Intel là Pentium Gold G6400T, có tốc độ tương đương và thấp hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của A8-7680 từ Intel:

Core i3-4170 101.8
Core i3-4350 101.35
Pentium G4600 101.35
A8-7680 100
Core i3-4160 98.65

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1269 cấu hình sử dụng A8-7680. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với A8-7680:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với A8-7680 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.8% (10/1269)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.08% (1/1269)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.08% (1/1269)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.08% (1/1269)
RTX 3060 Ti GeForce RTX 3060 Ti
0.2% (2/1269)
RTX 4060 GeForce RTX 4060
0.4% (5/1269)
RX 6700 Radeon RX 6700
0.08% (1/1269)
GTX 1080 Ti GeForce GTX 1080 Ti
0.7% (9/1269)
RX 7600 XT Radeon RX 7600 XT
0.08% (1/1269)
RTX 3060 GeForce RTX 3060
0.2% (2/1269)

Tất cả các so sánh với A8-7680

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 527 số phiếu

Hãy đánh giá A8-7680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A8-7680, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.