Athlon X4 950: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon X4 950
2017
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
2.24

Athlon X4 950 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.24% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon X4 950 vào ngày 27 Tháng 7 2017 với giá đề xuất $60. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Bristol Ridge, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 28 nm, với tần số tối đa là 3800 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM4, với TDP là 65 Watt và nhiệt độ tối đa là 74 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4 Dual-channel.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon X4 950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1887
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.66
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng3.28từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnAMD
Tên mã của kiến trúcBristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$60từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon X4 950: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số cơ bản3.5 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ctừ 105 °C (Core i7-5950HQ)
Số lượng bóng bán dẫn1,178 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon X4 950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon X4 950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon X4 950 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon X4 950. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channel

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon X4 950 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon X4 950 2.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Athlon X4 950 3598

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon X4 950 623

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon X4 950 1549

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Athlon X4 950 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i3-4170 100.89
Pentium G4600 100.45
Core i3-4350 100.45
Athlon X4 950 100
A8-7680 99.55
PRO A10-8770 99.55

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon X4 950 từ Intel là Core i3-4350, có tốc độ tương đương và cao hơn 3 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon X4 950 từ Intel:

Core i3-4170 100.89
Core i3-4350 100.45
Pentium G4600 100.45
Athlon X4 950 100
Core i3-4160 97.77

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 3345 cấu hình sử dụng Athlon X4 950. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon X4 950:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon X4 950 theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.6% (19/3345)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.06% (2/3345)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.06% (2/3345)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.06% (2/3345)
RTX 4070 GeForce RTX 4070
0.03% (1/3345)
RTX 3090 GeForce RTX 3090
0.03% (1/3345)
RTX 3080 GeForce RTX 3080
0.06% (2/3345)
RTX 3070 Ti GeForce RTX 3070 Ti
0.06% (2/3345)
RX 7700 XT Radeon RX 7700 XT
0.03% (1/3345)
RTX 3070 GeForce RTX 3070
0.06% (2/3345)

Tất cả các so sánh với Athlon X4 950

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 298 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon X4 950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.